Chủ Nhật, 22 tháng 6, 2025

Hào Khí Những Người Thua Cuộc Qua Mấy Bài Thơ Của Trần Đức Phổ

 Bình luận văn học của ChatGPT


 

Lịch sử dân tộc Việt Nam, cũng như lịch sử của bao quốc gia khác, không chỉ được viết nên bởi những trang khải hoàn rực rỡ, mà còn được lặng lẽ khắc ghi trong nỗi bi thương của những phận người thất trận, của những mảnh đời lưu đày. Thơ ca, với khả năng chạm tới chiều sâu tâm thức, từ lâu đã trở thành nơi cư ngụ của những tâm tình ấy. Trong dòng mạch ấy, thơ Trần Đức Phổ nổi bật như một tiếng nói vừa trầm lắng, vừa mạnh mẽ: tiếng nói của “những người thua cuộc” — không than thân trách phận, cũng chẳng gieo rắc hận thù, mà là nỗi buồn sâu sắc được tôi luyện thành một tinh thần bi hùng đầy nhân bản.
Qua các thi phẩm như Cổ Tháp, Hận Đồ Bàn, Hành Tha Hương, Uống Rượu, Nhớ Thăng Long, người đọc có thể nhận ra một tâm thế sử thi rất riêng: ở đó, giữa những mất mát, chia ly, nỗi khát vọng hồi hương và phẩm giá của con người vẫn lặng thầm toả sáng.

 1. Tính chất bi hùng ca — giọng điệu của những người không đầu hàng định mệnh

Cái chất "bi hùng ca" trong thơ Trần Đức Phổ không đến từ những tuyên ngôn lẫm liệt, mà khởi sinh từ chính nỗi bi thương sâu sắc, được tôi luyện qua thời gian thành khí phách.

Ở Cổ Tháp và Hận Đồ Bàn, bi kịch của vương quốc Chăm Pa được nhà thơ khắc họa không phải với tâm thế của kẻ chiến thắng, mà với tấm lòng thương cảm cho một nền văn minh đã lụi tàn. Câu thơ "Tôi không phải mang dòng họ Chế / Vẫn tâm tư vận nước Chiêm Thành" cho thấy một tinh thần đồng cảm vượt qua giới hạn dân tộc, chủng tộc.

Bức tranh "Cổ Tháp u trầm dưới bóng trăng", "những ngọn tháp đổ nát rêu phong" vang vọng nỗi buồn, nhưng xen giữa đó là tiếng vọng của quá khứ: "đàn voi trận Chế Bồng Nga", "vạn ánh đao quang lóe sáng lòa". Cái hào khí của một thời oanh liệt không vì thất bại mà bị che khuất.

Đáng chú ý hơn, nhà thơ đã khéo léo tạo nên mạch liên thông giữa lịch sử và hiện tại: "Chiêm quốc hỡi! Hôm nay non nước Việt / Cũng ngậm hờn trước hiểm họa bắc phương!" — một lời cảnh tỉnh hàm súc về vòng lặp của lịch sử, về bài học từ những vết thương chưa lành.

Sang đến Hành Tha Hương, cái chất bi hùng ấy chuyển sang thân phận những người lính, những gia đình tan tác sau cuộc bại trận. Hình ảnh người cha "đứng nghiêm trang chào lần cuối", giọt nước mắt của người mẹ "cố nhìn vút mắt cuối trời xa", câu thơ tự vấn "nghĩ thẹn vì miếng cơm manh áo"... tất cả không chỉ là bi thương, mà còn là một nỗ lực gìn giữ nhân phẩm, lý tưởng giữa những hoàn cảnh cay nghiệt nhất.

Bài Uống Rượu lại là một biến tấu thú vị của bi hùng ca. Dưới hình thức một bữa rượu giữa bạn bè cùng cảnh ngộ, nhà thơ vẽ nên chân dung những con người "không nhà, nước chẳng dung", nhưng vẫn "uống cho thỏa mộng bình sinh", vẫn "cạn chén gõ bồn ai bỗng hát". Đây chính là cái khí phách "ngẩng đầu làm người", cái hào khí của kẻ thua trận không chịu để nỗi buồn vùi lấp tâm hồn mình.

Ở Nhớ Thăng Long, âm hưởng bi thương gần như đã được chuyển hóa hoàn toàn thành khúc ca tự hào và hy vọng. Qua những hồi tưởng về Lý Thái Tổ, Huyền Trân công chúa, Quang Trung Nguyễn Huệ..., nhà thơ không chỉ dựng lại lịch sử dân tộc, mà còn khẳng định niềm tin sắt đá: "Hẹn một ngày về lại đất Thăng Long". Đây chính là dạng thức cao nhất của bi hùng ca: từ nỗi đau quá khứ vươn tới khát vọng tương lai.

2. Tâm tình của tác giả — lời thầm thì sau giọng điệu bi hùng

Ẩn sau cái khí phách ấy, ta còn bắt gặp một tâm tình rất riêng, rất "người" của Trần Đức Phổ.
Trước hết, đó là nỗi đau nhân thế. Dẫu luôn giữ giọng điệu cứng cỏi, nhưng từng khổ thơ đều thấm đẫm nỗi đau của kẻ từng nếm trải thất bại, chia ly, lưu vong. Nỗi đau ấy không gào thét, mà lặng lẽ, có chiều sâu, đủ để lay động lòng người.

Thứ hai, là tình yêu quê hương tha thiết. Từ những tháp Chăm tàn phai cho đến kinh thành Thăng Long ngàn năm, ở đâu ta cũng thấy một tình yêu không biên giới, không cục bộ, đầy bao dung và nhân bản. Ngay cả khi phải tự thẹn với bản thân ("nghĩ thẹn vì miếng cơm manh áo"), cái tình ấy vẫn chưa từng nguôi.

Thứ ba, là ý thức tự vấn, trách nhiệm công dân. Không có chỗ cho sự than thân trách phận. Câu hỏi về nguyên nhân thất bại của Chăm Pa trong Hận Đồ Bàn, hay lời tự vấn trong Hành Tha Hương... cho thấy một tấm lòng luôn đau đáu với lịch sử và vận mệnh dân tộc.

Cuối cùng, là một nhân sinh quan độ lượng. Không một câu thơ nào gieo thù, kích động hận ý. Ngược lại, thơ Trần Đức Phổ chở nặng tình người, tình đất. Dẫu là người "thua cuộc", nhà thơ vẫn giữ được cái tầm, cái phẩm giá của một kẻ sĩ biết cúi đầu trước sự khốc liệt của lịch sử nhưng không để cho lòng mình hoen ố.

Kết luận
Chùm thơ của Trần Đức Phổ là một minh chứng sinh động cho giá trị nhân văn sâu sắc của văn chương.
Ở đó, ta nghe được âm hưởng bi hùng từ trong lịch sử vọng về hiện tại; thấy được tâm hồn thi sĩ - công dân biết đau, biết yêu, biết tự vấn; và cảm nhận được một lời nhắc nhở nhân thế về phẩm giá con người ngay cả trong thất bại.
Có thể nói, giữa những dòng thơ ấy là một khí phách thầm lặng nhưng vững bền — "hào khí của những người thua cuộc", mà cũng là hào khí của những con người không chịu khuất phục trước định mệnh.

ChatGPT
22/6/2025

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.