Đánh giá nội dung và nghệ thuật hai bài thơ sau:
Tôn Phu Nhân Quy Thục
Tôn Thọ Tường
Cật ngựa thanh gươm vẹn chữ tòng.
Ngàn thu rạng tiết gái Giang Đông.
Lìa Ngô bịn rịn chòm mây bạc,
Về Hán trau tria mảnh má hồng.
Son phấn thà cam dày gió bụi,
Đá vàng chi để thẹn non sông?
Ai về nhắn với Chu Công Cẩn,
Thà mất lòng anh đặng bụng chồng.
.
Tôn Phu Nhân Quy Thục
Phan Văn Trị
Cài trâm sửa trấp vẹn câu tòng,
Mặt ngã trời chiều biệt cõi Đông.
Tơ toả trời Ngô in sắc trắng,
Duyên về đất Thục được màu hồng.
Hai vai tơ tóc bền trời đất,
Một gánh cang thường nặng núi sông.
Anh hỡi Tôn Quyền anh có biết,
Trai ngay thờ chúa gái thờ chồng.
Lời Bình:
Hai bài thơ "Tôn Phu Nhân Quy Thục" của Tôn Thọ Tường và Phan Văn Trị là những sáng tác nổi bật trong văn học chữ Nôm Việt Nam, xoay quanh hình tượng Tôn Phu Nhân (em gái Tôn Quyền) khi phải tuân theo mệnh lệnh triều đình, rời quê nhà Ngô để làm vợ Lưu Bị (thời Tam Quốc). Cả hai bài thơ đều khai thác hình ảnh người phụ nữ trong bối cảnh lịch sử và đạo lý truyền thống, nhưng cách thể hiện nội dung và nghệ thuật có sự khác biệt.
1. Nội dungTôn Thọ Tường
Quan điểm trung dung, nhấn mạnh lý tưởng "tam tòng":
- Bài thơ tập trung đề cao chữ "tòng" (theo), thể hiện trách nhiệm của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Tôn Phu Nhân ra đi theo ý chỉ triều đình, giữ trọn đạo làm vợ và làm con.
- Hình ảnh Tôn Phu Nhân hiện lên như một nhân vật chịu đựng và chấp nhận số phận, với hai câu kết:
"Ai về nhắn với Chu Công Cẩn,
Thà mất lòng anh đặng bụng chồng."
Câu thơ nhấn mạnh vai trò của người vợ, chấp nhận hi sinh tình cảm gia đình (với anh trai Tôn Quyền) để giữ trọn đạo nghĩa với chồng.
Tư tưởng hòa hoãn:
Tôn Thọ Tường đặt nặng tư duy khuôn mẫu của Nho giáo, ủng hộ sự phục tùng và hòa hợp giữa bổn phận cá nhân với lợi ích gia đình, xã hội.
Phan Văn Trị
Quan điểm mạnh mẽ về đạo đức và lòng trung kiên:
- Tác giả nhấn mạnh sự cao cả trong việc giữ gìn đạo lý cương thường. Tôn Phu Nhân không chỉ tuân theo mệnh triều đình mà còn tự nhận lấy trách nhiệm "gánh cang thường" để bảo vệ gia phong, trật tự xã hội.
- Hai câu cuối:
"Anh hỡi Tôn Quyền anh có biết,
Trai ngay thờ chúa gái thờ chồng."
Tôn Phu Nhân được khắc họa như biểu tượng mẫu mực, không chỉ vẹn tròn đạo vợ mà còn thấu hiểu trọng trách "bền trời đất".
Tư tưởng tự tôn và sâu sắc hơn:
Phan Văn Trị không đơn thuần ca ngợi "tam tòng" mà còn làm nổi bật ý chí và tinh thần trách nhiệm của người phụ nữ, vượt lên mọi gánh nặng xã hội.
2. Nghệ thuậtTôn Thọ Tường
- Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh:
Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ như "ngàn thu", "mảnh má hồng", "son phấn", tạo nên không khí bi tráng nhưng có phần trang trí. - Tư duy cân đối, chặt chẽ:
Các cặp đối trong bài được trau chuốt, đặc biệt hai câu thực và luận:Lìa Ngô bịn rịn chòm mây bạc,
Về Hán trau tria mảnh má hồng.
Tuy nhiên, cảm xúc trong bài mang tính khuôn mẫu, thiếu sự sống động.
Phan Văn Trị
Ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc:
Phan Văn Trị không lạm dụng hình ảnh ước lệ mà tập trung vào cảm xúc chân thực và tư tưởng lớn lao, như trong:
Hai vai tơ tóc bền trời đất,
Một gánh cang thường nặng núi sông.
Những hình ảnh này khắc họa rõ ràng ý chí và trách nhiệm của Tôn Phu Nhân.
Bố cục hài hòa, giọng điệu trang trọng:
Bài thơ mang âm hưởng hùng tráng, tôn vinh phẩm giá và giá trị đạo đức, tạo nên sức lay động mạnh mẽ hơn.
3. Đánh giá chung- Tôn Thọ Tường nghiêng về tư tưởng Nho giáo truyền thống, tập trung miêu tả sự hi sinh cá nhân của Tôn Phu Nhân trong khuôn khổ bổn phận xã hội. Dù có giá trị văn học nhưng bài thơ thiếu chiều sâu trong tư tưởng.
- Phan Văn Trị vừa giữ được sự tôn nghiêm truyền thống, vừa mở rộng tư duy về trách nhiệm và lòng trung trinh. Bài thơ thể hiện rõ tinh thần tự tôn dân tộc và giá trị nhân văn, có phần vượt trội hơn về nội dung lẫn nghệ thuật.
Cả hai bài thơ đều là minh chứng tiêu biểu cho sự tranh luận tư tưởng của văn học Việt Nam trong bối cảnh ảnh hưởng sâu sắc của Nho giáo và các giá trị truyền thống.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.