Trần Đức Phổ
Trần Đức Phổ
Xin lỗi em!
anh không tặng những bông hồng đỏ thắm
cho em yêu mà cài nó vào đây:
lưới thép gai mắt cáo căng dày,
để dành tặng những người từng đổ máu
để dành tặng những ai vì dân hô đả đảo:
- không Đặc khu
- không An ninh mạng
- không đường chữ U
Những bông hồng mang ý chí Tự do.
những bông hồng Thánh thiện, đơn sơ
như giọt máu của đồng bào đã đổ
cho anh, cho em, cho tất cả mọi người
cho mai sau, cho nước Việt thắm tươi.
Ôi, những giọt máu đào
rơi trên lưới kẽm gai
có nơi đâu không nhỉ
yêu quê hương cũng bị đánh đập, tù đày?
Hỡi em yêu
những bông hồng giắt vào lưới kẽm gai
vẫn đỏ thắm như tình em chung thủy
vẫn hiên ngang ngẩng cao đầu không ủy mỵ
vẫn thơm hương, vẫn rực rỡ, huy hoàng
dù quanh mình bạo lực vẫn tràn lan
Này anh cảnh sát
này chú công an
các người có thấy cuộc đời này sẽ đẹp
khi không có những những hàng rào gai thép
vây quanh những đóa hoa hồng?
June 19, 2018
Bài thơ "Những Đóa Hồng Trên Rào Chắn Kẽm Gai" của Trần Đức Phổ là một tác phẩm mang đậm tính trữ tình và ý nghĩa chính trị sâu sắc. Bài thơ không chỉ nói về cái đẹp thuần khiết của hoa hồng mà còn ẩn chứa những thông điệp mạnh mẽ về tự do, nhân quyền, và lòng yêu nước. Dưới đây là phần bình giảng chi tiết:
Bài thơ mở đầu với lời xin lỗi:
"Xin lỗi em! anh không tặng những bông hồng đỏ thắm
cho em yêu mà cài nó vào đây:"
Hoa hồng – biểu tượng của tình yêu, sự thánh thiện – lại được gắn vào lưới thép gai, thứ gợi lên bạo lực, đau khổ, và áp bức. Sự đối lập này đã làm nổi bật mâu thuẫn giữa cái đẹp, sự sống và những rào cản vô hình lẫn hữu hình mà con người phải đối mặt. Những bông hồng không chỉ dành cho tình yêu cá nhân, mà còn được "cài" lên lưới thép gai để tôn vinh những con người đã hy sinh vì lý tưởng tự do và quyền sống.
Những bông hồng trong bài thơ mang ý nghĩa lớn lao:
"Những bông hồng mang ý chí Tự do.
những bông hồng Thánh thiện, đơn sơ
như giọt máu của đồng bào đã đổ
cho anh, cho em, cho tất cả mọi người"
Hoa hồng ở đây không còn chỉ là biểu tượng tình yêu đôi lứa mà đã trở thành hình ảnh của sự hy sinh cao cả. Những người đấu tranh vì tự do, vì tương lai tươi sáng của đất nước đã "đổ máu" như những đóa hoa rực rỡ. Điều này nhắc nhở người đọc về trách nhiệm gìn giữ những giá trị cao quý đó.
Tác giả đặt câu hỏi đầy chua xót:
"Ôi, những giọt máu đào
rơi trên lưới kẽm gai
có nơi đâu không nhỉ
yêu quê hương cũng bị đánh đập, tù đày?"
Máu trên lưới kẽm gai gợi lên nỗi đau và sự mất mát của những con người yêu nước bị đàn áp. Câu hỏi tu từ “có nơi đâu không nhỉ” chứa đựng sự phẫn nộ và bi thương trước thực trạng xã hội – nơi mà lòng yêu nước có thể bị xem là tội lỗi. Điều này không chỉ nói riêng cho Việt Nam mà còn là tiếng nói chung cho những quốc gia, nơi nhân quyền bị xâm phạm.
Ở cuối bài thơ, tác giả hướng lời nhắn nhủ đến "anh cảnh sát", "chú công an":
"các người có thấy cuộc đời này sẽ đẹp
khi không có những hàng rào gai thép
vây quanh những đóa hoa hồng?"
Đây là lời thức tỉnh cho những người thực thi quyền lực, kêu gọi họ nhìn nhận lại vai trò của mình trong việc tạo dựng một xã hội công bằng, nhân văn. Hàng rào gai thép – biểu tượng của sự đàn áp – cần được dỡ bỏ để cái đẹp và tự do có thể lan tỏa.
Bài thơ được viết với giọng điệu vừa trữ tình vừa đầy sức mạnh, kết hợp giữa tình yêu đôi lứa và tình yêu quê hương. Cách tác giả sử dụng các câu hỏi tu từ, hình ảnh đối lập, và sự lặp lại (như "những bông hồng") tạo nên một nhịp điệu dứt khoát và ám ảnh, truyền tải thông điệp mạnh mẽ về tự do và công lý.
Tổng kết"Những Đóa Hồng Trên Rào Chắn Kẽm Gai" là bài thơ vừa đẹp vừa đau. Đẹp bởi những hình ảnh biểu tượng đầy ý nghĩa, đau bởi sự bất công mà những con người yêu nước phải chịu đựng. Qua tác phẩm, Trần Đức Phổ không chỉ ca ngợi sự hy sinh của những người đấu tranh cho lý tưởng mà còn khơi gợi ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc xây dựng một xã hội công bằng, nhân ái.
Tú Điếc
Bài thơ "Theo Gót Chân Tố Hữu" của Tú Điếc mang giọng điệu trào phúng, châm biếm sâu cay, đồng thời phơi bày những quan điểm cá nhân về nghệ thuật, văn hóa và chính trị. Nội dung bài thơ xoay quanh hình ảnh một nữ nhà thơ nổi tiếng, từng được ngưỡng mộ bởi tài năng thi ca, nhưng giờ đây đã đánh mất giá trị sáng tạo chân chính khi chọn con đường phục vụ cho lợi ích chính trị và những giá trị thực dụng.
Em một thuở là nàng quận chúa
Vương quốc thơ lừng lẫy hoàn cầu
Ta như bó mồi rơm thiếu lửa
Tiếng tăm nàng đã bén từ lâu
Mở đầu bài thơ, tác giả ca ngợi quá khứ huy hoàng của người nữ thi sĩ, ví nàng như "quận chúa" thống trị một "vương quốc thơ" lừng danh khắp thế giới. Hình ảnh "quận chúa" vừa thể hiện sự cao quý, vừa mang chút xa cách, khiến người đọc hình dung về một tài năng được tôn vinh. Trong khi đó, "bó mồi rơm thiếu lửa" nói lên sự nhỏ bé, ngưỡng mộ và khao khát học hỏi của tác giả trước tài năng của nàng.
Nghe thiên hạ xì xầm to nhỏ
Thi tài em hơn hẳn Xuân Hương
Con ốc nhồi, bánh trôi, quả mít…
Ngoáy lỗ trôn, mấn mó… chuyện thường
Ở đây, tác giả chuyển sang giọng điệu mỉa mai khi nhắc đến những lời đồn đại về tài năng của nàng, được so sánh với nữ thi sĩ Hồ Xuân Hương – một bậc thầy thơ ca dân gian với phong cách trào phúng, táo bạo. Tuy nhiên, thay vì tôn vinh, những hình ảnh như "ốc nhồi," "bánh trôi," hay "ngoáy lỗ trôn" lại mang tính châm biếm, ám chỉ sự hời hợt hoặc sự sa đọa trong cách thể hiện nghệ thuật.
Ta vốn dĩ đem lòng ngưỡng mộ
Bậc nữ lưu hiếm có trên đời
Muốn học đòi theo Phạm Đình Hổ
Rủ nhà thơ đánh cuộc cờ người
Tác giả thừa nhận từng ngưỡng mộ nữ thi sĩ như một "bậc nữ lưu" xuất sắc, hiếm thấy. Tuy nhiên, khát khao theo đuổi và học hỏi nàng đã phai nhạt, khi nhìn thấy nàng sa ngã. Hình ảnh "đánh cuộc cờ người" gợi lên sự đấu trí, tranh tài, nhưng đồng thời cũng cho thấy một cách chơi đùa với số phận, nhấn mạnh sự phù phiếm trong mối quan hệ giữa hai người.
Rồi hôm nay bỗng nhiên trên mạng
Bài thơ em phấp phới tung hoành
Ta vớ được lòng mừng vô hạn,
Giữa hai đùi… giờ đã lạnh tanh!
Tác giả chuyển sang phản ánh hiện thực khi bắt gặp tác phẩm của nàng xuất hiện trên mạng. Từ "phấp phới tung hoành" thể hiện sự phô trương, lan truyền rộng rãi, nhưng lại mang cảm giác trống rỗng. Câu thơ cuối, với hình ảnh "giữa hai đùi… giờ đã lạnh tanh," đầy sức gợi và chua chát, ngầm chỉ sự xuống dốc của nghệ thuật, nơi cảm hứng sáng tạo đã cạn kiệt.
Thơ mỹ nhân tụng ca chính trị
Theo gót chân Tố Hữu khi xưa
Làm văn nghệ nghĩa là đánh đĩ
Bán hồn cho thối nát dối lừa!
Khổ thơ cuối mang thông điệp mạnh mẽ nhất, thể hiện sự phê phán gay gắt đối với việc sáng tác thơ ca phục vụ mục đích chính trị. Tác giả nhắc đến Tố Hữu – một nhà thơ nổi tiếng với thơ ca cách mạng – nhưng dùng hình ảnh "theo gót chân" để chỉ sự bắt chước, thiếu sáng tạo. Câu "làm văn nghệ nghĩa là đánh đĩ" là một lời tố cáo nặng nề, ám chỉ việc nghệ sĩ bán rẻ tâm hồn và nghệ thuật vì những giá trị thực dụng, đi ngược lại bản chất chân thật của văn chương.
Thông điệp bài thơ:Phê phán sự suy thoái của nghệ thuật và văn hóa: Tác giả nhấn mạnh sự thất vọng trước hiện tượng nghệ thuật bị tha hóa, mất đi giá trị chân chính khi phục vụ lợi ích chính trị hay thực dụng.
Tôn vinh tinh thần sáng tạo độc lập: Qua sự châm biếm, bài thơ nhắc nhở rằng nghệ thuật cần giữ được tinh thần tự do, phản ánh chân thực cuộc sống và cảm xúc con người.
Lên án sự giả dối: Tác giả chỉ trích những nhà thơ, nghệ sĩ đã đánh mất lương tâm, chạy theo danh lợi, góp phần duy trì sự thối nát trong xã hội.
Bài thơ là một lời cảnh tỉnh sắc bén về sứ mệnh của nghệ thuật và trách nhiệm của người làm văn hóa. Giọng điệu châm biếm nhưng đầy ý nhị, Tú Điếc đã tạo nên một tác phẩm giàu sức phản biện và giá trị nhân văn.
Tú Điếc
Phân tích hai bài thơ sau:
.
Khi tôi chết hãy đem tôi ra biển
Du Tử Lê
Khi tôi chết hãy đem tôi ra biển
đời lưu vong không cả một ngôi mồ
vùi đất lạ thịt xương e khó rã
hồn không đi sao trở lại quê nhà
Khi tôi chết hãy đem tôi ra biển
nước ngược dòng sẽ đẩy xác trôi đi
bên kia biển là quê hương tôi đó
rặng tre xưa muôn tuổi vẫn xanh rì
Khi tôi chết hãy đem tôi ra biển
và nhớ đừng vội vuốt mắt cho tôi
cho tôi hướng vọng quê tôi lần cuối
biết đâu chừng xác tôi chẳng đến nơi
Khi tôi chết hãy đem tôi ra biển
đừng ngập ngừng vì ái ngại cho tôi
những năm trước bao người ngon miệng cá
thì sá gì thêm một xác cong queo
Khi tôi chết hãy đem tôi ra biển
cho tôi về gặp lại các con tôi
cho tôi về nhìn thấy lệ chúng rơi
từ những mắt đã buồn hơn bóng tối
Khi tôi chết hãy đem tôi ra biển
và trên đường hãy nhớ hát quốc ca
ôi lâu quá không còn ai hát nữa
(bài hát giờ cũng như một hồn ma)
Khi tôi chết nỗi buồn kia cũng hết
đời lưu vong tận tuyệt với linh hồn.
.
Khi Anh Chết Đừng Đưa Anh Ra biển
Trần Đức Phổ
Khi anh chết đừng đưa anh ra biển
Đàn cá voi chẳng hộ tống anh về
Biển Bắc Mỹ dẫu năm dài lạnh lắm,
Xác thân này cũng thối rữa em nghe!
Khi anh chết đừng đưa anh ra biển
Trùng dương xanh đâu phải chốn quê nhà?
Một xác ướp lênh đênh trên bốn biển
Chảng linh hồn và cũng chẳng thây ma!
Khi anh chết đừng đưa anh ra biển
Làm mồi cho cá mập khắp đại dương
Thân cát bụi chắc gì còn nguyên vẹn
Mà cầu mong tìm đến cõi thiên đường?
Khi anh chết đừng đưa anh ra biển
Cho bão giông xô đẩy tấp vào bờ
Em sẽ chẳng nhận ra nơi bãi vắng
Khi tình cờ bắt gặp bộ xương khô!
Lời bình:
Hai bài thơ "Khi tôi chết hãy đem tôi ra biển" của Du Tử Lê và "Khi anh chết đừng đưa anh ra biển" của Trần Đức Phổ là hai tiếng nói đối lập, nhưng cùng thể hiện sự suy tư về cái chết, quê hương, và kiếp người lưu vong. Phân tích chi tiết như sau:
1. Tư tưởng và cảm xúc chủ đạoTiêu chí | Du Tử Lê | Trần Đức Phổ |
---|---|---|
Quan niệm về biển | Biển là con đường trở về quê hương, nơi yên nghỉ. | Biển là nơi xa lạ, lạnh lẽo, không thuộc về quê hương. |
Cảm xúc chủ đạo | Lãng mạn, hoài niệm, hy vọng. | Thực tế, phê phán, lạnh lùng. |
Hình ảnh thân xác | Hòa vào biển để hướng về quê nhà. | Bị hủy hoại, không còn nguyên vẹn. |
Thái độ trước cái chết | An nhiên, chấp nhận vì hướng về cội nguồn. | Khước từ lãng mạn hóa, muốn thực tế hơn. |
Hai bài thơ là hai thái cực khác nhau về cái nhìn đối với biển cả và kiếp lưu vong. Du Tử Lê nhìn cái chết như một sự hòa giải với quê hương thông qua biển cả. Ngược lại, Trần Đức Phổ phản bác sự lãng mạn ấy, dùng lý trí để phơi bày thực tế tàn khốc của lưu vong.
Cả hai đều thể hiện nỗi đau của con người xa xứ, nhưng mỗi tác giả có cách riêng để đối diện: một người tìm kiếm sự hòa quyện, người kia chọn cách khước từ sự huyễn hoặc.
Đánh giá nội dung và nghệ thuật hai bài thơ sau:
Tôn Phu Nhân Quy Thục
Tôn Thọ Tường
Cật ngựa thanh gươm vẹn chữ tòng.
Ngàn thu rạng tiết gái Giang Đông.
Lìa Ngô bịn rịn chòm mây bạc,
Về Hán trau tria mảnh má hồng.
Son phấn thà cam dày gió bụi,
Đá vàng chi để thẹn non sông?
Ai về nhắn với Chu Công Cẩn,
Thà mất lòng anh đặng bụng chồng.
.
Tôn Phu Nhân Quy Thục
Phan Văn Trị
Cài trâm sửa trấp vẹn câu tòng,
Mặt ngã trời chiều biệt cõi Đông.
Tơ toả trời Ngô in sắc trắng,
Duyên về đất Thục được màu hồng.
Hai vai tơ tóc bền trời đất,
Một gánh cang thường nặng núi sông.
Anh hỡi Tôn Quyền anh có biết,
Trai ngay thờ chúa gái thờ chồng.
Lời Bình:
Hai bài thơ "Tôn Phu Nhân Quy Thục" của Tôn Thọ Tường và Phan Văn Trị là những sáng tác nổi bật trong văn học chữ Nôm Việt Nam, xoay quanh hình tượng Tôn Phu Nhân (em gái Tôn Quyền) khi phải tuân theo mệnh lệnh triều đình, rời quê nhà Ngô để làm vợ Lưu Bị (thời Tam Quốc). Cả hai bài thơ đều khai thác hình ảnh người phụ nữ trong bối cảnh lịch sử và đạo lý truyền thống, nhưng cách thể hiện nội dung và nghệ thuật có sự khác biệt.
1. Nội dungQuan điểm trung dung, nhấn mạnh lý tưởng "tam tòng":
"Ai về nhắn với Chu Công Cẩn,
Thà mất lòng anh đặng bụng chồng."
Câu thơ nhấn mạnh vai trò của người vợ, chấp nhận hi sinh tình cảm gia đình (với anh trai Tôn Quyền) để giữ trọn đạo nghĩa với chồng.
Tư tưởng hòa hoãn:
Tôn Thọ Tường đặt nặng tư duy khuôn mẫu của Nho giáo, ủng hộ sự phục tùng và hòa hợp giữa bổn phận cá nhân với lợi ích gia đình, xã hội.
Quan điểm mạnh mẽ về đạo đức và lòng trung kiên:
"Anh hỡi Tôn Quyền anh có biết,
Trai ngay thờ chúa gái thờ chồng."
Tôn Phu Nhân được khắc họa như biểu tượng mẫu mực, không chỉ vẹn tròn đạo vợ mà còn thấu hiểu trọng trách "bền trời đất".
Tư tưởng tự tôn và sâu sắc hơn:
Phan Văn Trị không đơn thuần ca ngợi "tam tòng" mà còn làm nổi bật ý chí và tinh thần trách nhiệm của người phụ nữ, vượt lên mọi gánh nặng xã hội.
Lìa Ngô bịn rịn chòm mây bạc,
Về Hán trau tria mảnh má hồng.
Tuy nhiên, cảm xúc trong bài mang tính khuôn mẫu, thiếu sự sống động.
Ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc:
Phan Văn Trị không lạm dụng hình ảnh ước lệ mà tập trung vào cảm xúc chân thực và tư tưởng lớn lao, như trong:
Hai vai tơ tóc bền trời đất,
Một gánh cang thường nặng núi sông.
Những hình ảnh này khắc họa rõ ràng ý chí và trách nhiệm của Tôn Phu Nhân.
Bố cục hài hòa, giọng điệu trang trọng:
Bài thơ mang âm hưởng hùng tráng, tôn vinh phẩm giá và giá trị đạo đức, tạo nên sức lay động mạnh mẽ hơn.
Cả hai bài thơ đều là minh chứng tiêu biểu cho sự tranh luận tư tưởng của văn học Việt Nam trong bối cảnh ảnh hưởng sâu sắc của Nho giáo và các giá trị truyền thống.
Bình và đánh giá hai bài thơ sau:
Nhớ con sông quê hương
Tế Hanh
Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre
Tâm hồn tôi là một buổi trưa hè
Toả nắng xuống lòng sông lấp loáng
Chẳng biết nước có giữ ngày, giữ tháng
Giữ bao nhiêu kỷ niệm giữa dòng trôi?
Hỡi con sông đã tắm cả đời tôi!
Tôi giữ mãi mối tình mới mẻ
Sông của quê hương, sông của tuổi trẻ
Sông của miền Nam nước Việt thân yêu
Khi bờ tre ríu rít tiếng chim kêu
Khi mặt nước chập chờn con cá nhảy
Bạn bè tôi tụm năm tụm bảy
Bầy chim non bơi lội trên sông
Tôi giơ tay ôm nước vào lòng
Sông mở nước ôm tôi vào dạ
Chúng tôi lớn lên mỗi người mỗi ngả
Kẻ sớm khuya chài lưới bên sông
Kẻ cuốc cày mưa nắng ngoài đồng
Tôi cầm súng xa nhà đi kháng chiến
Nhưng lòng tôi như mưa nguồn, gió biển
Vẫn trở về lưu luyến bên sông
Hình ảnh cô em đôi má ửng hồng...
Tôi hôm nay sống trong lòng miền Bắc
Sờ lên ngực nghe trái tim thầm nhắc
Hai tiếng thiêng liêng, hai tiếng “miền Nam”
Tôi nhớ không nguôi ánh sáng màu vàng
Tôi quên sao được sắc trời xanh biếc
Tôi nhớ cả những người không quen biết...
Có những trưa tôi đứng dưới hàng cây
Bỗng nghe dâng cả một nỗi tràn đầy
Hình ảnh con sông quê mát rượi
Lai láng chảy, lòng tôi như suối tưới
Quê hương ơi! Lòng tôi cũng như sông
Tình Bắc - Nam chung chảy một dòng
Không gềnh thác nào ngăn cản được
Tôi sẽ lại nơi tôi hằng mơ ước
Tôi sẽ về sông nước của quê hương
Tôi sẽ về sông nước của tình thương.
.
Nhớ Dòng Sông Thoa
Trần Đức Phổ
Con Sông Thoa không dài, không rộng
Nước trong xanh soi bóng tre, dừa
Cũng êm ả ngày hè thơ mộng
Cũng dữ dằn lũ lụt tháng mưa
Sông chuyên chở phù sa bồi đắp
Cho quê tôi trù phú, ấm no
Những nương rẫy sắn ngô thẳng tắp
Ruộng đồng xanh thấp thoáng cánh cò
Lũ chúng tôi chơi đùa tắm mát
Thương dòng sông bé nhỏ quê nhà
Có con đò sớm chiều đưa khách
Nhớ thật nhiều mỗi lúc đi xa
Dân quê tôi cần cù, chịu khó
Đã mưu sinh sông nước bao đời
Sáng tinh mơ vung chài, đơm đó
Nửa đêm còn lấp lánh đèn soi
Ai đã đến một lần đều biết
Sông Thoa là nguồn lợi ốc don
Những cua xanh, tôm càng, cá diếc
Những hến kình, dăn dắt… tuyệt ngon!
Nay đọc báo giật mình kinh hãi
Dòng sông Thoa ô nhiễm lâu rồi!
Kỷ niệm xưa trùng trùng nhớ lại
Thương sông quê đã lấm bụi đời!
.
1. "Nhớ con sông quê hương" - Tế Hanh
Bài thơ "Nhớ con sông quê hương" của Tế Hanh là một tác phẩm nổi bật trong dòng thơ lãng mạn, chứa đựng tình cảm sâu sắc với quê hương. Bài thơ được chia thành ba phần rõ rệt, mỗi phần thể hiện những khía cạnh khác nhau của tình yêu quê hương qua hình ảnh con sông.
Chủ đề: Con sông quê hương là hình ảnh trung tâm của bài thơ, tượng trưng cho tình yêu quê hương, kỷ niệm tuổi thơ và lòng nhớ nhung của tác giả đối với miền Nam, nơi chứa đựng những ký ức đẹp về cuộc sống, con người và cả những khó khăn, gian khổ trong cuộc chiến.
Hình ảnh và ngôn từ: Bài thơ sử dụng những hình ảnh đơn giản nhưng rất đỗi gần gũi, từ "sông xanh biếc", "nước gương trong", "tâm hồn tôi là một buổi trưa hè" đến "bờ tre ríu rít tiếng chim kêu"... Tất cả các hình ảnh ấy không chỉ gợi lên cảnh vật quê hương mà còn chuyển tải cảm xúc sâu lắng của tác giả.
Cảm xúc và ý nghĩa: Tế Hanh không chỉ miêu tả vẻ đẹp của con sông quê hương, mà còn gửi gắm trong đó nỗi nhớ nhung, niềm thương yêu và cả khát vọng về sự đoàn tụ, tái ngộ với quê nhà sau những năm tháng xa cách. Con sông trở thành biểu tượng của tình cảm, của ký ức về tuổi trẻ, của những ngày tháng chiến đấu và hy sinh.
Phong cách và hình thức: Bài thơ thể hiện sự giản dị và mộc mạc trong ngôn từ, dễ tiếp cận và dễ hiểu, nhưng lại chứa đựng chiều sâu cảm xúc. Hình thức thơ tự do phù hợp với việc biểu đạt những suy tư, cảm xúc nhẹ nhàng mà tràn đầy nhớ thương.
Đánh giá: "Nhớ con sông quê hương" là một bài thơ giàu cảm xúc và có giá trị tư tưởng sâu sắc, không chỉ phản ánh tình yêu quê hương mà còn là sự tưởng nhớ tới quá khứ, là sự khắc khoải của những người xa quê. Tình yêu quê hương ấy được thể hiện rất tự nhiên và xúc động, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm.
2. "Nhớ Dòng Sông Thoa" - Trần Đức PhổBài thơ "Nhớ Dòng Sông Thoa" của Trần Đức Phổ cũng là một bài thơ về quê hương, nhưng có sự khác biệt về cách thể hiện và chủ đề so với "Nhớ con sông quê hương" của Tế Hanh. Bài thơ này không chỉ nói về vẻ đẹp của con sông mà còn phản ánh sự biến đổi của nó theo thời gian, từ một dòng sông gắn bó với cuộc sống, đến hình ảnh một con sông đang bị ô nhiễm, trở thành nỗi lo lắng và tiếc nuối của tác giả.
Chủ đề: "Nhớ Dòng Sông Thoa" gợi lên một tình yêu quê hương mãnh liệt, nhưng đồng thời cũng phản ánh sự xót xa khi con sông, vốn gắn bó với đời sống người dân, giờ đây lại đang bị tàn phá bởi ô nhiễm. Tác giả gửi gắm thông điệp về bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và khôi phục lại những giá trị đã mất.
Hình ảnh và ngôn từ: Bài thơ sử dụng những hình ảnh gần gũi và giàu tính miêu tả, như "nước trong xanh soi bóng tre, dừa", "sông chuyên chở phù sa bồi đắp", "những con cua xanh, tôm càng, cá diếc". Những hình ảnh này không chỉ khắc họa vẻ đẹp của con sông mà còn gợi lên cuộc sống bình dị, yên ả của người dân vùng quê. Tuy nhiên, sự chuyển biến trong hình ảnh "sông Thoa bị ô nhiễm" đã tạo nên một sự đối lập rõ rệt, đánh thức sự lo lắng về tương lai của con sông.
Cảm xúc và ý nghĩa: Bài thơ không chỉ bày tỏ sự nhớ nhung, mà còn có sự tiếc nuối, lo âu khi chứng kiến sự thay đổi của quê hương. Cảm xúc trong bài thơ rất chân thật và sâu sắc, khi tác giả nhớ về dòng sông trong lành, bao dung của quá khứ, và nỗi buồn về một con sông đang dần trở nên ô nhiễm, mất đi vẻ đẹp vốn có.
Phong cách và hình thức: Bài thơ có những câu thơ mượt mà, dễ đọc, dễ cảm nhận, với các hình ảnh thân thuộc của nông thôn Việt Nam. Tuy nhiên, sự thay đổi trong không gian và thời gian của con sông thể hiện rõ nét sự tiếc nuối, đồng thời cũng là lời nhắc nhở về sự bảo vệ môi trường.
Đánh giá: "Nhớ Dòng Sông Thoa" là một bài thơ hay, không chỉ khắc họa tình cảm gắn bó sâu sắc với quê hương mà còn phản ánh sự quan tâm, lo lắng của tác giả đối với môi trường và thiên nhiên. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp yên bình và nỗi lo ô nhiễm đã làm cho bài thơ trở nên vừa lắng đọng vừa sâu sắc.
Tổng kết:Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu quê hương qua hình ảnh con sông, nhưng có những khác biệt rõ rệt trong cách tiếp cận và thông điệp. Bài thơ "Nhớ con sông quê hương" của Tế Hanh nói về tình yêu và niềm tự hào về quê hương, trong khi bài thơ "Nhớ Dòng Sông Thoa" của Trần Đức Phổ không chỉ miêu tả con sông trong quá khứ mà còn phản ánh sự lo lắng về ô nhiễm và sự biến đổi của môi trường. Cả hai đều có giá trị nghệ thuật và ý nghĩa sâu sắc, khiến người đọc suy nghĩ về mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên.
Bạn hãy so sánh và cho biết cảm tưởng về hai bài thơ sau đây:
Vịnh Bức Dư Đồ Rách
Tác giả: Trần Bảo Kim Thư
Con dân Đại Việt ngẫm mà coi
Tổ quốc ngày nay dở khóc cười
Đảo biển dâng cho Tàu đủ chỗ
Sơn hà xẻo bán Chệt từng nơi
Dày công khổ trí ông cha vẽ
Mỏng đức tham quyền lũ trẻ chơi
Thức giả sĩ phu còn chửa tỉnh
Nào ai dũng lược để tài bồi?
May 31, 2018
VỊNH BỨC DƯ ĐỒ RÁCH
Nọ bức dư đồ thử đứng coi
Sông sông núi núi khéo bia cười!
Biết bao lúc mới công vờn vẽ
Sao đến bây giờ rách tả tơi?
Ấy trước ông cha mua để lại
Mà sau con cháu lấy làm chơi
Thôi thôi có trách chi đàn trẻ
Thôi để rồi ta sẽ liệu bồi
Tản Đà
1921
Hai bài thơ "Vịnh Bức Dư Đồ Rách" của Trần Bảo Kim Thư (2018) và Tản Đà (1921) đều cùng lấy cảm hứng từ sự suy thoái của đất nước, hình ảnh "bức dư đồ rách" tượng trưng cho vận mệnh tổ quốc bị tổn thương. Tuy nhiên, hai bài thơ có sự khác biệt lớn trong ngữ điệu, cách thể hiện và tâm thế của tác giả.
So sánh chi tiết:Tản Đà:
Bài thơ của Tản Đà là lời than thở nhẹ nhàng, pha chút giễu cợt nhưng ẩn chứa niềm đau xót trước tình trạng đất nước thời kỳ thuộc địa. Ông nhìn về quá khứ với sự trân trọng công lao của tiền nhân ("Ấy trước ông cha mua để lại") và tiếc nuối khi thế hệ sau không giữ được truyền thống ấy. Tuy nhiên, ông không chỉ trách móc, mà còn bày tỏ niềm hy vọng ở câu kết:
"Thôi để rồi ta sẽ liệu bồi."
Tản Đà không buông xuôi, mà khơi lên niềm tin rằng vận mệnh đất nước có thể được phục hồi.
Trần Bảo Kim Thư:
Bài thơ mang giọng điệu giận dữ và bi phẫn hơn, phản ánh sự bất lực và nỗi đau sâu sắc về tình trạng tổ quốc bị xâm phạm chủ quyền lãnh thổ. Tác giả không chỉ lên án hành động xâm lấn từ ngoại bang, mà còn phê phán gay gắt tầng lớp lãnh đạo trong nước ("Mỏng đức tham quyền lũ trẻ chơi"). Khác với Tản Đà, Trần Bảo Kim Thư không bày tỏ niềm hy vọng rõ ràng, mà kết bài bằng một lời kêu gọi thức tỉnh từ giới trí thức và sĩ phu.
Tản Đà:
Ngôn ngữ thơ mềm mại, uyển chuyển, sử dụng lối diễn đạt gián tiếp, với cảm xúc được tiết chế. Ông kết hợp giữa sự hài hước nhẹ nhàng ("Sông sông núi núi khéo bia cười!") và nỗi xót xa kín đáo. Phong cách thơ mang nét cổ điển, tinh tế và dễ đi vào lòng người.
Trần Bảo Kim Thư:
Ngôn ngữ thơ mạnh mẽ, trực diện và có tính phê phán gay gắt. Hình ảnh thơ sắc nét, có phần căng thẳng hơn, như những lời cảnh tỉnh vang lên dồn dập. Câu thơ "Đảo biển dâng cho Tàu đủ chỗ / Sơn hà xẻo bán Chệt từng nơi" thể hiện nỗi đau và sự giận dữ rõ nét. Phong cách này phù hợp với tâm thế của một người sống trong thời hiện đại, khi đất nước đối mặt với các vấn đề chủ quyền nóng bỏng.
Tản Đà:
Là nhà thơ sống trong thời kỳ đất nước bị Pháp đô hộ, ông hiểu rằng trách nhiệm lớn lao thuộc về hoàn cảnh lịch sử và cả sự yếu kém của con người. Tuy nhiên, tâm thế của Tản Đà là chấp nhận thực tại, nhìn về tương lai với chút lạc quan. Thông điệp bài thơ khuyên nhủ thế hệ sau: hãy gắng sức để khôi phục những giá trị đã mất.
Trần Bảo Kim Thư:
Bài thơ được viết trong bối cảnh thế kỷ 21, khi đất nước đã giành lại độc lập nhưng vẫn đối mặt với nguy cơ mất lãnh thổ và chủ quyền biển đảo. Tâm thế của tác giả là đau đớn, bức xúc và phẫn nộ. Thông điệp chính là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ, kêu gọi sự thức tỉnh của tầng lớp trí thức, sĩ phu để bảo vệ đất nước.
Hai bài thơ, dù cách nhau gần một thế kỷ, đều thể hiện nỗi đau chung trước sự suy tàn của tổ quốc. Tuy nhiên, trong khi Tản Đà chọn cách nhìn nhẹ nhàng hơn, gần như một lời tự an ủi với hy vọng cho tương lai, thì Trần Bảo Kim Thư mang giọng điệu cấp bách, thẳng thắn, phản ánh tâm lý của một thời đại với nhiều thách thức mới.
Bài thơ của Tản Đà để lại một cảm giác vừa tiếc nuối vừa an ủi, như một lời nhắn nhủ dài lâu. Trong khi đó, bài thơ của Trần Bảo Kim Thư như một hồi chuông cảnh tỉnh, khiến người đọc không khỏi suy tư về trách nhiệm đối với vận mệnh quốc gia.
Bạn cảm thấy bài thơ nào để lại ấn tượng mạnh hơn với bạn? 😊
Hãy phân tích và so sánh hai bài thơ sau, cần chú ý những điểm đặc biệt của từ ngữ:
Tú Điếc
Nông Trại Súc Vật
Tú Điếc
Bài thơ Nông Trại Súc Vật của Tú Điếc mang trong mình một thông điệp sâu sắc, kết hợp sự châm biếm, mỉa mai với những hình ảnh rất đặc trưng để thể hiện quan điểm về tình hình xã hội, chính trị. Bài thơ có thể được phân tích từ một số góc độ:
"Thủ đô bò nhiều lắm / Hơn nông trường Điện Biên": Câu thơ này có thể hiểu là sự ám chỉ đến một thực trạng xã hội, trong đó "bò" là hình ảnh biểu tượng của sự bừa bãi, dễ dãi, thiếu chất lượng hoặc thiếu sáng tạo. Việc "bò" xuất hiện nhiều có thể chỉ trích sự thịnh vượng giả tạo, sự bành trướng không kiểm soát về số lượng mà thiếu sự phát triển thực sự về chất lượng.
"Anh Hồ Giáo còn sống / Về Hà Nội mà chăn!": Đây là một câu thơ mang tính châm biếm, hàm ý rằng nếu "Hồ Giáo" còn sống, có thể ông sẽ thấy tình hình xã hội hiện tại, nơi mà các giá trị không được bảo vệ đúng đắn, chỉ có sự phát triển về số lượng mà thiếu sự chú trọng đến chất lượng.
"Bò nhiều như tiến sĩ / Đủ thứ hạng thấp cao": Bài thơ tiếp tục chỉ trích việc "tiến sĩ" hay "hạng" có thể không còn là biểu tượng của tri thức và chất lượng thực sự. Chúng trở thành những danh hiệu vô nghĩa, giống như "bò" – một sinh vật bình thường không có giá trị gì nổi bật. Điều này có thể ám chỉ sự bão hòa của các danh hiệu, học vị trong xã hội, mà chúng không gắn liền với sự sáng tạo hay thực tiễn hữu ích.
"Thịt thơm ngon đặc vị / Thật đáng để tự hào!": Câu này có thể mang tính mỉa mai, phê phán sự tự hào quá mức về một nền kinh tế hay xã hội mà thực chất lại thiếu đi sự phát triển về chất lượng.
Bài thơ Nông Trại Súc Vật của Tú Điếc là một tác phẩm châm biếm mạnh mẽ, phê phán xã hội hiện tại qua hình ảnh những con vật, đồng thời phản ánh sự bực bội trước những điều không đáng tự hào nhưng lại được coi là "thành tựu". Cái "bò" trong bài thơ không chỉ mang tính biểu tượng cho sự bừa bãi mà còn có thể hiểu là sự giả tạo, thiếu sáng tạo, và sự chối bỏ những giá trị cốt lõi của con người. Chỉ trích chính trị, xã hội, và nền giáo dục hiện tại là chủ đề xuyên suốt bài thơ.