Thứ Ba, 31 tháng 12, 2024

63 - Dạ Khúc Xuân

Dạ Khúc Xuân
Trần Đức Phổ


Bên song giai nhân ngồi bâng quơ
Mi cong còn vương buồn vu vơ
Tóc huyền buông lơi che gương nga
Môi nàng đâu thua chi hồng hoa
 
Đêm xuân cho lòng nàng lan man
Hoa hồng, hoa mai, hoa phong lan,
Đào phai… đua nhau dâng xuân hương
Cung đàn ngân nga thêm du dương
 
Trăng xuân bên thềm rơi nghiêng nghiêng
Côn trùng say mơ vui giao duyên
Sương bay mong manh như xiêm y
Đêm xuân! Đêm Xuân! Ô, mê ly!
 
26.1.2024 

.

Cảm nhận:

Bài thơ Dạ Khúc Xuân của Trần Đức Phổ là một tác phẩm lãng mạn mang đậm sắc thái xuân và vẻ đẹp của thiên nhiên, con người, đồng thời thể hiện cảm xúc nhẹ nhàng, thư thái của tác giả.

Phân tích nghệ thuật và nội dung:

Bài thơ được xây dựng chủ yếu với hình ảnh mùa xuân, không chỉ là thời gian mà còn là không gian của vẻ đẹp thiên nhiên và con người. Cả bài thơ đắm chìm trong không gian thơ mộng, dịu dàng của một đêm xuân.

1. Hình ảnh thiên nhiên và con người:

  • Giai nhân: Một hình ảnh rất phổ biến trong thơ ca cổ điển, được miêu tả với vẻ đẹp mặn mà, gợi cảm. Tóc huyền, môi nàng "không thua chi hồng hoa" thể hiện sự tươi thắm, quyến rũ. Câu thơ này làm nổi bật vẻ đẹp mỹ miều của người thiếu nữ trong đêm xuân.
  • Hoa: Các loài hoa như hoa hồng, hoa mai, hoa phong lan, và đào phai là hình ảnh rất quen thuộc của mùa xuân, gợi lên sự tươi mới, rực rỡ, sinh sôi nảy nở, đồng thời biểu trưng cho những gì đẹp đẽ và lãng mạn nhất. Đây là những biểu tượng của tuổi trẻ và sự phồn thịnh trong văn hóa Á Đông.

2. Tình cảm lãng mạn và tâm trạng nhân vật trữ tình:

  • Cảm xúc lan man, mơ màng: Lối thơ bộc lộ một cảm xúc thư thái, suy tư của người viết. Sự kết hợp giữa thiên nhiên và lòng người tạo nên một không khí u huyền, nhẹ nhàng như lạc vào một giấc mộng giữa đêm xuân.
  • Nữ tính và vẻ đẹp xuân sắc: Mỗi loài hoa, mỗi hình ảnh trong bài thơ đều góp phần tôn vinh vẻ đẹp của người phụ nữ, mà cụ thể là "giai nhân", như một hình tượng lý tưởng trong mùa xuân.

3. Hình ảnh và âm thanh trong bài thơ:

  • Cung đàn ngân nga, trăng xuân nghiêng nghiêng: Những hình ảnh này khiến không gian trong bài thơ càng trở nên huyền ảo và gợi cảm. Tiếng đàn và ánh trăng là những yếu tố lãng mạn thường gặp trong thơ ca, khơi gợi cảm giác yên bình, thanh thoát.
  • Sương, côn trùng, và sự giao duyên: Những chi tiết này tạo ra một không khí thơ mộng và gợi cảm hứng của sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người.

Kết luận:

Bài thơ là một tác phẩm đậm chất trữ tình với những hình ảnh đẹp và những cảm xúc nhẹ nhàng, bay bổng về mùa xuân và tình yêu. Thông qua các chi tiết thiên nhiên và con người, Trần Đức Phổ đã xây dựng một không gian nghệ thuật mê hoặc và đầy lãng mạn, đồng thời khắc họa sâu sắc vẻ đẹp mùa xuân và tâm hồn con người trong một đêm xuân tươi đẹp.

Thứ Hai, 30 tháng 12, 2024

62 - Uống Rượu Tất Niên Bàn Chuyện Giang Hồ

Uống Rượu Tất Niên Bàn Chuyện Giang Hồ

Tác giả: Trần Đức Phổ

Uống rượu tất niên cùng chúng bạn
Còn mơ luận kiếm chốn giang hồ
Những tay bợm nhậu làm sao ngán
Nói chuyện tầm phào, chuyện bá vơ

Ông nọ thăng thiên về cõi phật
Quan tài tiền tỉ thấy mà ham
Ngày sau thể xác tiêu thành đất
Mộ huyệt nhà sư hóa kho tàng

Có ngài thị trưởng kia xộ khám
Mới hay tại chức bệnh thần kinh
Nên được khoan hồng cho giảm án
Ừ, thì đời lúc nhục lúc vinh

Có kẻ danh vang lừng bốn biển
Thần y chữa bệnh tuyệt vô song
Liệt thì bẻ khớp, câm kéo lưỡi
Điếc tát vào tai... sợ khiếp hồn

Có cô dược sĩ tài như thánh
Phát minh bộ kít thử Cô-vi
Bắt tay Việt Á thằng ma mãnh
Làm khối dân đen nhập nhị tì

Có chị Xi-ô hay văng mạng
Đăng đàn réo gọi bọn bất lương
Kẻ yêu người ghét cũng đủ hạng
Kết quả - hồi sau mới tỏ tường

Có cái thiền am bên vực thẳm
Nghe đồn nổi tiếng khắp năm châu
Am chủ huê tình sung mãn lắm
Bảy mươi làm khối ả mang bầu

...

Mời bạn dzô dzô... ta cạn chén
Uống đi tiễn biệt bác trâu cày
Đời còn lắm chuyện chưa bàn đến
Hổ đã xổng chuồng... mặc, cứ say!

23 tháng chạp năm Tân Sửu 
 
 
Lời bình:

Bài thơ "Uống Rượu Tất Niên Bàn Chuyện Giang Hồ" của Trần Đức Phổ là một bức tranh trào phúng, phản ánh đa diện cuộc sống đời thường trong xã hội qua lăng kính hài hước, cay nghiệt nhưng cũng đầy suy ngẫm. Thông qua hình ảnh cuộc nhậu tất niên, tác giả không chỉ khắc họa cảnh sinh hoạt thường nhật mà còn bàn chuyện thế sự với giọng điệu châm biếm, thâm thúy.

1. Khung cảnh mở đầu - không khí nhậu nhẹt và luận bàn:

Tác giả mở đầu bằng khung cảnh bạn bè tụ họp:

Uống rượu tất niên cùng chúng bạn
Còn mơ luận kiếm chốn giang hồ

Hình ảnh "tất niên" tạo nên không khí vui tươi, ấm cúng, đồng thời thể hiện nét văn hóa đặc trưng của người Việt trong dịp cuối năm. "Luận kiếm chốn giang hồ" gợi lên sự bay bổng, phóng khoáng, pha chút đùa cợt về những câu chuyện ngoài đời, như một cách thoát ly thực tại.

2. Phê phán hiện thực xã hội qua các điển hình:

Bài thơ dùng giọng điệu mỉa mai để chỉ trích những bất cập trong xã hội, được thể hiện qua các nhân vật và sự kiện cụ thể:

  • Chuyện "thăng thiên" của ông nọ:

    Ông nọ thăng thiên về cõi phật
    Quan tài tiền tỉ thấy mà ham

    Cái chết của một nhân vật giàu có trở thành đề tài châm biếm, khi những giá trị vật chất như "quan tài tiền tỉ" bị lật ngược thành trò hề. Tác giả nhấn mạnh sự vô nghĩa của tài sản khi "thể xác tiêu thành đất".

  • Quan chức xộ khám:

    Có ngài thị trưởng kia xộ khám
    Mới hay tại chức bệnh thần kinh

    Câu thơ này phản ánh hiện tượng tham nhũng, tha hóa quyền lực của một số quan chức. Giọng điệu châm biếm "bệnh thần kinh" và "khoan hồng" ngầm chỉ sự bất công trong pháp luật.

  • Chuyện thần y và dược sĩ:

    Có kẻ danh vang lừng bốn biển
    Thần y chữa bệnh tuyệt vô song

    Có cô dược sĩ tài như thánh
    Phát minh bộ kít thử Cô-vi

    Hai nhân vật này gợi nhớ đến những vụ bê bối y tế trong thời đại dịch COVID-19. Hình ảnh "thần y" và "dược sĩ" không chỉ là lời mỉa mai cá nhân mà còn là lời chỉ trích hệ thống, nơi những kẻ "ma mãnh" trục lợi trên nỗi đau cộng đồng.

  • Câu chuyện thiền am:

    Có cái thiền am bên vực thẳm
    Nghe đồn nổi tiếng khắp năm châu

    Đây là một lời chế giễu sâu cay, vạch trần những trò lừa đảo đội lốt tôn giáo, nơi mà sự "huê tình" và bê bối đạo đức làm méo mó những giá trị tâm linh.

3. Tư tưởng buông bỏ - triết lý sống trong cơn say:

Kết thúc bài thơ, tác giả dùng hình ảnh "dzô dzô" để mời gọi bạn bè, nhấn mạnh triết lý sống khoáng đạt, buông bỏ:

Mời bạn dzô dzô... ta cạn chén
Uống đi tiễn biệt bác trâu cày

Hình ảnh con trâu – biểu tượng của lao động, gợi nhắc một năm cũ vất vả đã qua. "Hổ đã xổng chuồng" vừa mang ý nghĩa tượng trưng cho sự đổi thay, vừa là lời buông xuôi trước những hỗn loạn xã hội.

4. Giọng điệu và nghệ thuật:

  • Giọng thơ châm biếm, hài hước: Bằng cách sử dụng ngôn ngữ đời thường kết hợp với những chi tiết phóng đại, tác giả đã tạo nên tiếng cười trào phúng đầy thâm thúy.
  • Cấu trúc lục bát: Dòng thơ mượt mà, giàu tính nhạc điệu nhưng không kém phần sâu cay, làm nổi bật sự tương phản giữa hình thức trang nhã và nội dung gai góc.

Tổng kết:

Bài thơ là một tiếng cười trào lộng nhưng ẩn chứa nhiều nỗi niềm. Qua các câu chuyện đời thường, tác giả lật tẩy những mặt tối trong xã hội, đồng thời gửi gắm triết lý sống: hãy sống thanh thản, vui vẻ trước những biến động không ngừng.


 

Thứ Bảy, 28 tháng 12, 2024

61 - Sau Bóng Mỹ Nhân

 Sau Bóng Mỹ Nhân

Trần Đức Phổ

Ngõ vắng người về thấp thoáng xuân
Sao ta mường tượng bóng người thân
Cũng tà áo lụa bay phơ phất
Cũng những đường cong đẹp tuyệt trần
 
Dưới gót sen hồng sỏi nở hoa
Bướm xanh bướm trắng lượn bay, và
Bên đường chim sẻ kêu chiu chít
Nhớ buổi tan trường đã đón đưa
 
Có phải cố nhân đã trở về
Hay ta hồn mộng mối tình quê
Sau lưng bóng dáng giai nhân lạ,
Rồi ngấm men say chuyện hẹn thề?
 
Ngõ vắng người về ta ngó theo
Khung trời thơ mộng dáng người yêu
Cho ta hóa bướm, làm chim sẻ
Để được bên nàng hót líu lo.

24.1.2024
 
Cảm nhận:

Bài thơ "Sau Bóng Mỹ Nhân" của Trần Đức Phổ là một bức tranh đầy chất thơ về ký ức và mộng tưởng tình yêu. Những dòng thơ nhẹ nhàng, tinh tế, mang âm hưởng hoài niệm, đã khắc họa một cách sống động hình ảnh người thiếu nữ với vẻ đẹp tuyệt mỹ, làm say đắm lòng người.

Ngay từ những câu thơ đầu, tác giả đã đưa người đọc vào không gian của mùa xuân – biểu tượng cho sự tươi mới, đẹp đẽ và tràn đầy sức sống. “Ngõ vắng người về thấp thoáng xuân” không chỉ gợi lên khung cảnh thiên nhiên mà còn mở ra một cõi lòng đầy hoài niệm về bóng dáng người xưa. Từng chi tiết, từ “tà áo lụa bay phơ phất” đến “những đường cong đẹp tuyệt trần”, đều thể hiện sự ngưỡng mộ và đắm say trước vẻ đẹp nữ tính.

Hình ảnh “dưới gót sen hồng sỏi nở hoa” là một hình tượng đầy thi vị, khiến người đọc liên tưởng đến sức mạnh kỳ diệu của cái đẹp, làm thay đổi mọi thứ xung quanh. Thiên nhiên trong bài thơ không chỉ làm nền mà còn hòa quyện với tâm trạng của tác giả: bướm lượn, chim hót, hoa nở, tất cả như đang ca ngợi và tôn vinh vẻ đẹp của mỹ nhân.

Tuy nhiên, bài thơ không chỉ dừng lại ở việc ngợi ca nhan sắc. Tác giả đã khéo léo lồng vào đó những nỗi niềm riêng tư, những câu hỏi vang vọng từ quá khứ: “Có phải cố nhân đã trở về/ Hay ta hồn mộng mối tình quê”. Câu hỏi này như một nốt trầm, làm tăng thêm chiều sâu cảm xúc, đưa người đọc vào thế giới nội tâm đầy mộng tưởng của tác giả. Có lẽ, bóng dáng người thiếu nữ hôm nay chỉ là một cái cớ để gợi lại kỷ niệm về một mối tình xưa cũ, một niềm khắc khoải chưa thể nguôi ngoai.

Khép lại bài thơ là những dòng cảm xúc tha thiết: “Cho ta hóa bướm, làm chim sẻ/ Để được bên nàng hót líu lo”. Hình ảnh ẩn dụ này không chỉ thể hiện sự khát khao gần gũi mà còn là một lời thú nhận chân thành về tình cảm mãnh liệt dành cho người đẹp, dù đó có thể chỉ là một hình bóng trong mơ.

Bài thơ là một bản hòa ca giữa cái đẹp, tình yêu và hoài niệm. Với ngôn ngữ mượt mà, giàu hình ảnh và cảm xúc, Trần Đức Phổ đã dẫn dắt người đọc vào một thế giới đầy mộng mơ, nơi mà vẻ đẹp và tình yêu trở thành nguồn cảm hứng bất tận.



60 - Vẫn Bay Tà Áo Lụa

Vẫn Bay Tà Áo Lụa

Tác giả: Trần Đức Phổ

Gót ngọc năm nào ai qua đó
Để lạc mùi hương lối cỏ hoa
Lâu lắm dưng mà luôn luyến nhớ
Đôi nét u huyền bóng dáng xưa

Lật trang thơ cũ tìm hình bóng
Hoa rơi giữa lớp bụi phai mờ
Chợ tình Khau Vai về trong mộng
Cố nhân còn khuất nẻo sông hồ

Chẳng có tàn y làm kỷ vật
Vẫn còn áo lụa của ai bay
Tà huy rực rỡ chưa lịm tắt
Rọi áng mây hồng như áo ai

14/06/2022 
 
 
Lời bình:

Bài thơ "Vẫn Bay Tà Áo Lụa" của Trần Đức Phổ mang đậm chất hoài niệm, trữ tình và sâu lắng. Qua những hình ảnh giàu tính biểu tượng, tác giả tái hiện lại ký ức về một bóng hình xưa, đồng thời để lại trong lòng người đọc cảm giác bâng khuâng trước vẻ đẹp của tình yêu và những kỷ niệm cũ.

1. Bố cục bài thơ

Bài thơ gồm ba khổ, mỗi khổ là một mảnh ghép của ký ức, tạo thành bức tranh hoài niệm:

  • Khổ 1: Gợi nhớ một hình bóng đã qua, in dấu trong tâm trí.
  • Khổ 2: Tìm lại hình ảnh cũ qua những trang thơ và mộng tưởng.
  • Khổ 3: Vẻ đẹp của kỷ niệm hiện diện qua hình ảnh tà áo lụa và ánh chiều tà.
2. Phân tích nội dung

a. Khổ 1: Hoài niệm về bóng dáng xưa

"Gót ngọc năm nào ai qua đó
Để lạc mùi hương lối cỏ hoa
Lâu lắm dưng mà luôn luyến nhớ
Đôi nét u huyền bóng dáng xưa"

Mở đầu bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh "gót ngọc" – biểu tượng của vẻ đẹp thanh thoát, dịu dàng. "Lạc mùi hương lối cỏ hoa" gợi lên sự xuất hiện thoáng qua nhưng để lại dư âm sâu sắc trong lòng người.

Cụm từ "lâu lắm dưng mà luôn luyến nhớ" thể hiện nỗi nhớ nhung dai dẳng, vượt thời gian. "Đôi nét u huyền bóng dáng xưa" gợi lên hình ảnh một bóng hình mơ hồ nhưng ám ảnh, như một dấu ấn không phai mờ trong ký ức.

b. Khổ 2: Tìm lại hình bóng trong mộng tưởng

"Lật trang thơ cũ tìm hình bóng
Hoa rơi giữa lớp bụi phai mờ
Chợ tình Khau Vai về trong mộng
Cố nhân còn khuất nẻo sông hồ"

Khổ thơ này là hành trình tìm kiếm trong quá khứ. "Trang thơ cũ" tượng trưng cho kỷ niệm, nhưng lớp "bụi phai mờ" cho thấy thời gian đã phủ lên một lớp che phủ, khiến những ký ức không còn rõ nét.

Hình ảnh "Chợ tình Khau Vai" gợi nhắc về một nơi đặc biệt, nơi những mối tình dang dở tìm lại nhau. "Cố nhân còn khuất nẻo sông hồ" diễn tả sự xa cách, mơ hồ, như thể bóng hình ấy mãi nằm ở nơi xa xôi, không thể chạm tới.

c. Khổ 3: Tà áo lụa và ánh hoàng hôn

"Chẳng có tàn y làm kỷ vật
Vẫn còn áo lụa của ai bay
Tà huy rực rỡ chưa lịm tắt
Rọi áng mây hồng như áo ai"

Khổ cuối sử dụng hình ảnh "tà áo lụa" – một biểu tượng cho vẻ đẹp mềm mại, thanh tao. Dù không có "tàn y" làm kỷ vật cụ thể, nhưng hình ảnh tà áo lụa trong ký ức vẫn sống động, như một mảnh hồn tinh khiết của quá khứ.

Hình ảnh "tà huy rực rỡ chưa lịm tắt" và "áng mây hồng" gợi lên vẻ đẹp lộng lẫy nhưng mong manh của buổi chiều tà. Sự so sánh này không chỉ thể hiện vẻ đẹp của tà áo lụa mà còn hàm ý về những ký ức đẹp, dù đã qua nhưng vẫn rực rỡ trong tâm trí người nhớ.

3. Nghệ thuật

a. Ngôn ngữ trữ tình, gợi cảm

Ngôn ngữ trong bài thơ giàu tính nhạc và hình ảnh, mang đến cho người đọc cảm giác nhẹ nhàng, sâu lắng. Những từ ngữ như "gót ngọc," "mùi hương," "bóng dáng xưa" khơi gợi cảm xúc hoài niệm rất tinh tế.

b. Biện pháp ẩn dụ và biểu tượng

  • "Tà áo lụa": Biểu tượng cho vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết, gắn liền với ký ức về một bóng hình xưa.
  • "Tà huy," "mây hồng": Ẩn dụ cho ký ức đẹp, dù đã xa nhưng vẫn sáng ngời trong lòng người.

c. Hình ảnh gắn với thời gian và không gian

Tác giả khéo léo kết hợp thời gian ("lâu lắm," "tà huy chưa lịm tắt") và không gian ("nẻo sông hồ," "chợ tình Khau Vai") để nhấn mạnh sự xa cách, mơ hồ của ký ức.

4. Cảm nghĩ

Bài thơ "Vẫn Bay Tà Áo Lụa" là một bản hòa ca của ký ức và tình cảm. Qua những hình ảnh giàu chất thơ, tác giả khơi gợi cảm xúc hoài niệm, khiến người đọc không khỏi rung động trước vẻ đẹp của những kỷ niệm xưa cũ.

Tác phẩm như một lời nhắc nhở về giá trị của ký ức trong cuộc sống. Dù thời gian trôi qua, những ký ức đẹp vẫn có thể là nguồn động lực và cảm hứng để ta trân trọng hiện tại. "Tà áo lụa" của quá khứ không chỉ là một hình ảnh, mà còn là biểu tượng của những điều tốt đẹp mà chúng ta từng trải qua.

59 - Anh Thề Chẳng Thèm Mê Gái

Anh Thề Chẳng Thèm Mê Gái

Tú Điếc
 
Anh thề anh chẳng thèm mê gái
Dung nhan như bảy sắc cầu vồng
Chỉ có trong mưa nhìn mới thấy
toàn thấp thoáng giữa hư không
 
Anh thề anh chẳng thèm mê gái
Suối tóc đen tuyền buông lửng lơ
Như liễu trên cành trông mềm mại
Mà trói đời nhau chặt khó ngờ 
 
Anh thề anh chẳng thèm mê gái
Làn sóng thu ba sắc tựa dao
Trái tim dẫu mặc bao nhiêu giáp
Một nhát đưa ngang rỉ máu đào
 
Anh thề anh chẳng thèm mê gái
Cái miệng cười tươi, mọng quả nho
Lừng hương mật ngọt Bồ đào tửu
Không uống dưng mà cũng ngất ngư
 
Anh thề anh chẳng thèm mê gái
Đôi má ửng hồng như đóa sen
Giữa hồ nước rộng muôn ngàn trượng
Con bướm vàng khó nỗi mon men
 
Anh thề anh chẳng thèm mê gái
Có những đường cong quá tuyệt vời
Như con tàu lượn siêu cao tốc
Mạo hiểm đèo bòng mệt bở hơi!
 
8/9/2023
 

 Lời bình:

Bài thơ "Anh Thề Chẳng Thèm Mê Gái" của Tú Điếc là một tác phẩm dí dỏm, hài hước nhưng không kém phần tinh tế trong việc khai thác các hình tượng để nói về vẻ đẹp của người phụ nữ. Qua những câu thơ thề thốt "chẳng thèm mê gái," tác giả lại càng làm nổi bật sự cuốn hút kỳ diệu của phái đẹp, đồng thời để lộ nét "bất lực" hài hước của chính mình trước những hấp lực ấy.


1. Bố cục bài thơ

Bài thơ gồm 6 khổ, mỗi khổ đều có cấu trúc tương tự:

  • Mở đầu bằng lời thề "Anh thề anh chẳng thèm mê gái."
  • Sau đó miêu tả một nét đẹp đặc trưng của người phụ nữ.
  • Kết thúc bằng một nhận xét hoặc liên tưởng hài hước.

Cấu trúc này lặp đi lặp lại không chỉ tạo nhịp điệu mà còn nhấn mạnh sự mâu thuẫn trong lời thề và thực tế.

2. Nội dung và ý nghĩa

a. Vẻ đẹp mộng mơ và huyền ảo (Khổ 1)

"Anh thề anh chẳng thèm mê gái
Dung nhan như bảy sắc cầu vồng
Chỉ có trong mưa nhìn mới thấy
Mà toàn thấp thoáng giữa hư không"

Khổ đầu tiên gợi lên vẻ đẹp của người phụ nữ qua hình tượng "bảy sắc cầu vồng." Hình ảnh này không chỉ đẹp mà còn ẩn chứa sự huyền ảo, mong manh, khó nắm bắt. Dù có sức hút đặc biệt, nhưng cái đẹp ấy cũng "toàn thấp thoáng," khiến ta vừa khao khát vừa ngại ngần.

b. Vẻ đẹp mê hoặc của mái tóc (Khổ 2)

"Anh thề anh chẳng thèm mê gái
Suối tóc đen tuyền buông lửng lơ
Như liễu trên cành trông mềm mại
Mà trói đời nhau chặt khó ngờ"

Hình ảnh mái tóc được ví như "suối tóc đen tuyền" hay "liễu trên cành" – mềm mại, dịu dàng nhưng đầy sức mạnh. Tác giả thú nhận rằng vẻ đẹp ấy có thể "trói đời nhau chặt khó ngờ," cho thấy sự bất lực trước sự quyến rũ khó cưỡng.

c. Đôi mắt đầy sát thương (Khổ 3)

"Anh thề anh chẳng thèm mê gái
Làn sóng thu ba sắc tựa dao
Trái tim dẫu mặc bao nhiêu giáp
Một nhát đưa ngang rỉ máu đào"

Đôi mắt được ví như "làn sóng thu ba" – mềm mại nhưng sắc bén, có thể xuyên thấu mọi lớp giáp bảo vệ của trái tim. Đây là một trong những nét đẹp khiến người đàn ông dù mạnh mẽ đến đâu cũng dễ dàng gục ngã.

d. Nụ cười ngọt ngào và cuốn hút (Khổ 4)

"Anh thề anh chẳng thèm mê gái
Cái miệng cười tươi, mọng quả nho
Lừng hương mật ngọt Bồ đào tửu
Không uống dưng mà cũng ngất ngư"

Nụ cười được ví như "mọng quả nho" và "Bồ đào tửu," ngọt ngào và dễ khiến người ta say mê. Hình ảnh này không chỉ gợi cảm mà còn mang tính ẩn dụ tinh tế, khiến người đọc liên tưởng đến sự mê hoặc khó cưỡng của người phụ nữ.

e. Sự duyên dáng và e lệ (Khổ 5)

"Anh thề anh chẳng thèm mê gái
Đôi má ửng hồng như đóa sen
Giữa hồ nước rộng muôn ngàn trượng
Con bướm vàng khó nỗi mon men"

Hình ảnh đôi má ửng hồng được ví như "đóa sen" – một biểu tượng của sự thanh cao và thuần khiết. Đồng thời, tác giả khéo léo dùng hình ảnh "con bướm vàng" để gợi lên sự nhỏ bé, yếu đuối trước vẻ đẹp này.

f. Những đường cong quyến rũ (Khổ 6)

"Anh thề anh chẳng thèm mê gái
Có những đường cong quá tuyệt vời
Như con tàu lượn siêu cao tốc
Mạo hiểm đèo bòng mệt bở hơi!"

Tác giả hài hước liên tưởng những đường cong quyến rũ của người phụ nữ với "con tàu lượn siêu cao tốc." Dù hấp dẫn, đầy kích thích nhưng lại "mạo hiểm," khiến người đàn ông vừa muốn chinh phục vừa e ngại.

3. Nghệ thuật

a. Ngôn ngữ hài hước, đời thường

Tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, hài hước nhưng vẫn rất hình tượng, dễ dàng khiến người đọc bật cười trước những lời thề "chẳng thèm mê gái" đầy mâu thuẫn.

b. Biện pháp so sánh và ẩn dụ

  • So sánh: "Dung nhan như bảy sắc cầu vồng," "Cái miệng cười tươi, mọng quả nho."
  • Ẩn dụ: "Làn sóng thu ba sắc tựa dao," "Đôi má ửng hồng như đóa sen."
    Những biện pháp này làm nổi bật vẻ đẹp của người phụ nữ một cách sinh động và hấp dẫn.

c. Cấu trúc lặp đi lặp lại

Cấu trúc lặp "Anh thề anh chẳng thèm mê gái" không chỉ tạo nhịp điệu cho bài thơ mà còn nhấn mạnh sự mâu thuẫn hài hước trong lời thề và thực tế.

4. Cảm nghĩ

Bài thơ "Anh Thề Chẳng Thèm Mê Gái" mang đậm tính hài hước, trào phúng nhưng lại rất gần gũi và chân thật. Qua những lời thề "chẳng thèm mê gái," tác giả thực chất đang ngợi ca vẻ đẹp đa dạng của người phụ nữ. Bài thơ không chỉ đem lại tiếng cười mà còn thể hiện sự trân trọng, say mê đầy tinh tế với phái đẹp.

Người đọc không chỉ cảm nhận được tài năng ngôn ngữ của tác giả mà còn thấy mình trong những tình huống "miệng nói không, lòng lại có." Bài thơ như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng: cái đẹp luôn là nguồn cảm hứng bất tận và là món quà quý giá của cuộc đời.

58 - Lời Thơ Xin Khắc Vào Tim

Lời Thơ Xin Khắc Vào Tim

Trần Đức Phổ

Anh cũng muốn học đòi kẻ trước
Đem thơ mình in sách, tặng em
Khi tuổi già em ngồi mở đọc
mơ màng cái thuở dịu êm
 
Nhưng em ạ, trần gian cát bụi
Với tháng ngày vạn vật thành tro
Những thành quách chẳng hề trụ nỗi
Huống hồ chi là cuốn tình thơ
 
Thu nhớ anh em ngồi bên cửa
Ngắm lá rơi như những ngôn tình
Đông lạnh lẽo em nhìn ngọn lửa
Là ý thơ rực rỡ lung linh
 
Mùa xuân đến hoa thơm, cỏ biếc
Tiếng thơ anh theo gió bay về
Đêm tháng hạ dế mèn rả rích
Là anh ngâm thi khúc em nghe
 
Thơ của anh chẳng in thành sách
Hòa vào trăng, vào gió, mây trời
Nếu có thể anh xin được khắc
Vào tim em hai chữ: “Yêu Người!”
 
14/9/2023 
 
Lời bình:

Bài thơ "Lời Thơ Xin Khắc Vào Tim" của Trần Đức Phổ là một tác phẩm giàu cảm xúc, thể hiện tình yêu sâu đậm, chân thành và lãng mạn của tác giả dành cho người thương. Qua lời thơ, người đọc cảm nhận được sự gắn bó giữa tình yêu, thơ ca và thiên nhiên, đồng thời ẩn chứa triết lý nhân sinh sâu sắc về sự vô thường của cuộc đời.

1. Bố cục bài thơ

Bài thơ gồm 5 khổ, mỗi khổ 4 câu, diễn tả lần lượt:

  1. Ý định gửi gắm tình yêu qua những vần thơ.
  2. Nhận thức về sự vô thường của cõi đời.
  3. Sự hòa quyện tình yêu với thiên nhiên qua các mùa.
  4. Tình yêu bất diệt, vượt qua vật chất hữu hình.
  5. Kết thúc bằng lời khẳng định mạnh mẽ: tình yêu được khắc sâu vào trái tim.
2. Nội dung và ý nghĩa

a. Ý định gửi gắm tình yêu qua thơ (Khổ 1)

"Anh cũng muốn học đòi kẻ trước
Đem thơ mình in sách, tặng em
Khi tuổi già em ngồi mở đọc
Và mơ màng cái thuở dịu êm"

Tác giả mở đầu bằng mong muốn giản dị: in thơ thành sách để tặng người yêu. Ý thơ gợi lên sự trân trọng và ước muốn lưu giữ những kỷ niệm đẹp của tình yêu qua năm tháng. Hình ảnh "khi tuổi già em ngồi mở đọc" gợi lên khung cảnh bình yên, nơi những vần thơ trở thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa kỷ niệm và hiện thực.

b. Nhận thức về sự vô thường của cuộc đời (Khổ 2)

"Nhưng em ạ, trần gian cát bụi
Với tháng ngày vạn vật thành tro
Những thành quách chẳng hề trụ nỗi
Huống hồ chi là cuốn tình thơ"

Khổ thơ thứ hai chuyển sang một cảm thức triết lý. Tác giả nhận ra sự vô thường của cõi đời, nơi mọi vật đều sẽ tan biến theo thời gian. Những "thành quách" kiên cố còn không tồn tại mãi, huống chi là một cuốn thơ mỏng manh. Sự so sánh này vừa thể hiện cái nhìn thực tế, vừa làm nổi bật giá trị phi vật chất của tình yêu.

c. Tình yêu hòa quyện với thiên nhiên qua bốn mùa (Khổ 3-4)

"Thu nhớ anh em ngồi bên cửa
Ngắm lá rơi như những ngôn tình
Đông lạnh lẽo em nhìn ngọn lửa
Là ý thơ rực rỡ lung linh"

"Mùa xuân đến hoa thơm, cỏ biếc
Tiếng thơ anh theo gió bay về
Đêm tháng hạ dế mèn rả rích
Là anh ngâm thi khúc em nghe"

Hai khổ thơ này là bức tranh tình yêu hòa quyện với thiên nhiên qua bốn mùa.

  • Mùa thu: Hình ảnh "lá rơi" được so sánh với "những ngôn tình," mang ý nghĩa của sự lãng mạn và hoài niệm.
  • Mùa đông: Ngọn lửa ấm áp tượng trưng cho tình yêu, xua tan sự lạnh lẽo.
  • Mùa xuân: Hương hoa và sắc cỏ biếc là tiếng thơ tình yêu được gửi gắm qua gió.
  • Mùa hạ: Âm thanh rả rích của dế mèn trở thành nhạc nền cho những vần thơ ngọt ngào.

Qua đó, tác giả nhấn mạnh tình yêu không chỉ tồn tại trong ký ức hay hình thức hữu hình mà còn hòa lẫn vào thiên nhiên, trở thành một phần không thể thiếu của đời sống.

d. Lời khẳng định tình yêu bất diệt (Khổ 5)

"Thơ của anh chẳng in thành sách
Hòa vào trăng, vào gió, mây trời
Nếu có thể anh xin được khắc
Vào tim em hai chữ: 'Yêu Người!'"

Kết thúc bài thơ là lời khẳng định tình yêu vượt qua vật chất và hình thức. Thơ của anh không cần in thành sách mà hòa vào thiên nhiên, vũ trụ, để luôn hiện hữu bên em. Tình yêu ấy vượt qua mọi giới hạn, và lời "Yêu Người" trở thành dấu ấn vĩnh cửu, khắc sâu trong trái tim người thương.

3. Nghệ thuật

a. Ngôn ngữ giản dị, súc tích

Ngôn từ mộc mạc, gần gũi nhưng chứa đựng cảm xúc sâu sắc, dễ chạm vào trái tim người đọc.

b. Hình ảnh thơ tinh tế

Các hình ảnh thiên nhiên được chọn lọc khéo léo: lá rơi, ngọn lửa, hoa thơm, tiếng dế... đều là những biểu tượng gần gũi, giàu ý nghĩa, làm nổi bật sự gắn bó giữa tình yêu và thiên nhiên.

c. Cách sử dụng biện pháp tu từ

  • Nhân hóa: "Lá rơi như những ngôn tình," "ý thơ rực rỡ lung linh."
  • So sánh: "Những thành quách chẳng hề trụ nổi / Huống hồ chi là cuốn tình thơ."
  • Những biện pháp này giúp lời thơ trở nên mềm mại, giàu hình ảnh và cảm xúc.
4. Cảm nghĩ

Bài thơ "Lời Thơ Xin Khắc Vào Tim" để lại trong lòng người đọc một ấn tượng sâu sắc về tình yêu chân thành, vượt qua mọi giới hạn của thời gian và không gian. Qua từng câu chữ, tác giả không chỉ bày tỏ tình cảm mà còn gửi gắm triết lý sống: tình yêu thật sự không nằm ở hình thức bên ngoài mà ở sự hòa quyện vào cuộc sống và tâm hồn.

Bài thơ khơi dậy trong ta lòng trân trọng những điều giản dị nhưng trường tồn: tình yêu, ký ức và sự gắn bó với thiên nhiên. Đọc bài thơ, ta như được nhắc nhở rằng, đôi khi điều quý giá nhất không phải là những thứ ta có thể cầm nắm, mà là những dấu ấn khắc sâu trong trái tim.




57 - Một Buổi Sáng Của Trẻ Mục Đồng

Một Buổi Sáng Của Trẻ Mục Đồng

Trần Đức Phổ


Một sớm mai mặt trời vừa ló dạng
Lũ mục đồng í ới rủ rê nhau
Từ những nẻo đường lũ lượt bò trâu
Theo bầy trẻ dập dìu ra đồng áng
 
Tiếng trâu rống, tiếng nghé kêu hỗn loạn
Bụi tung mù con đường đất thân quen
Một bầy chim dáo dát vụt bay lên
Tiếng chó sủa râm ran chào ngày mới
 
Thằng cu tí lưng trần không nón đội
Trên lưng trâu múa tít chiếc roi mây
Không ngừng hô ‘tá, dí’ giục cả bầy
Tung bốn vó phi nhanh như tuấn mã
 
Nép bên cửa những ngôi nhà mái rạ
Dăm bé con ngưỡng mộ ngó nhìn theo
Và trong lòng nao nức biết bao nhiêu
Mơ chóng lớn để làm thằng mục tử
 
Cánh đồng xanh bỗng rùng mình tỉnh ngủ
Đàn trâu bò hăm hở xoải đôi chân
Tìm những nơi cỏ tốt để mà ăn
Lũ mục đồng thi đua bày trận giả
 
Buổi sáng ngày hè đồng quê êm ả
Trôi rất mau như mây trắng trên đầu
Bóng xoe tròn dưới những gót chân trâu
Đàn mục súc no nê về ngõ xóm.
 
2.11.2023
 
Lời bình:

Bài thơ "Một Buổi Sáng Của Trẻ Mục Đồng" của Trần Đức Phổ là bức tranh sống động về cuộc sống thanh bình và giản dị nơi đồng quê Việt Nam. Tác giả đã khéo léo tái hiện hình ảnh trẻ mục đồng cùng đàn trâu bò giữa cảnh sắc tươi đẹp của buổi sáng làng quê, gợi lên những ký ức tuổi thơ trong trẻo và niềm khao khát tự do, hồn nhiên.

1. Bố cục bài thơ

Bài thơ gồm 6 khổ, mỗi khổ 4 câu, diễn tả tuần tự các hoạt động của trẻ mục đồng và cảnh sắc đồng quê từ lúc sáng sớm đến khi kết thúc buổi chăn thả. Cấu trúc này không chỉ tạo sự mạch lạc mà còn dẫn dắt người đọc qua từng khoảnh khắc của cuộc sống làng quê.

2. Nội dung và ý nghĩa

a. Cảnh sắc buổi sáng ở đồng quê (Khổ 1-2)

"Một sớm mai mặt trời vừa ló dạng
Lũ mục đồng í ới rủ rê nhau
Từ những nẻo đường lũ lượt bò trâu
Theo bầy trẻ dập dìu ra đồng áng"

Khổ thơ mở đầu tái hiện hình ảnh buổi sáng làng quê khi mặt trời vừa lên. Những đứa trẻ mục đồng í ới gọi nhau, đàn trâu bò nối đuôi nhau trên con đường quen thuộc ra đồng.

Cảnh sắc này không chỉ miêu tả cuộc sống lao động thường nhật mà còn gợi lên sự tươi vui, nhộn nhịp của làng quê. Các từ láy "í ới," "lũ lượt," "dập dìu" không chỉ làm giàu thêm chất nhạc cho bài thơ mà còn tạo cảm giác sống động, vui tươi.

"Tiếng trâu rống, tiếng nghé kêu hỗn loạn
Bụi tung mù con đường đất thân quen
Một bầy chim dáo dát vụt bay lên
Tiếng chó sủa râm ran chào ngày mới"

Tác giả miêu tả âm thanh đa dạng và sống động: tiếng trâu, nghé, chim chóc, chó sủa. Sự hỗn loạn của âm thanh và hình ảnh bụi tung mù trên con đường làng tạo nên bức tranh chân thực và thân thuộc của buổi sáng nơi thôn dã.

b. Hình ảnh trẻ mục đồng hồn nhiên (Khổ 3-4)

"Thằng cu tí lưng trần không nón đội
Trên lưng trâu múa tít chiếc roi mây
Không ngừng hô ‘tá, dí’ giục cả bầy
Tung bốn vó phi nhanh như tuấn mã"

Khổ thơ thứ ba phác họa hình ảnh trẻ mục đồng đầy sức sống: lưng trần, roi mây trong tay, điều khiển bầy trâu phi nước đại. Các động từ mạnh "múa tít," "hô," "phi nhanh" làm nổi bật sự hoạt bát, năng động của trẻ mục đồng.

"Nép bên cửa những ngôi nhà mái rạ
Dăm bé con ngưỡng mộ ngó nhìn theo
Và trong lòng nao nức biết bao nhiêu
Mơ chóng lớn để làm thằng mục tử"

Hình ảnh những đứa trẻ nhỏ đứng bên cửa ngưỡng mộ bọn trẻ mục đồng trên lưng trâu gợi lên niềm khao khát tự do, sự ngưỡng mộ hồn nhiên của tuổi thơ. Những ước mơ giản dị, gần gũi làm nổi bật giá trị đời sống bình dị mà giàu ý nghĩa.

c. Khung cảnh cánh đồng xanh (Khổ 5-6)

"Cánh đồng xanh bỗng rùng mình tỉnh ngủ
Đàn trâu bò hăm hở xoải đôi chân
Tìm những nơi cỏ tốt để mà ăn
Lũ mục đồng thi đua bày trận giả"

Cánh đồng xanh như nhân vật sống động, "rùng mình tỉnh ngủ" khi được đàn trâu bò đánh thức. Hình ảnh đàn trâu bò gặm cỏ, trẻ mục đồng vui đùa qua trò "bày trận giả" gợi lên khung cảnh thanh bình và niềm vui lao động nơi thôn quê.

"Buổi sáng ngày hè đồng quê êm ả
Trôi rất mau như mây trắng trên đầu
Bóng xoe tròn dưới những gót chân trâu
Đàn mục súc no nê về ngõ xóm."

Khổ thơ cuối miêu tả sự trôi qua nhanh chóng của buổi sáng ngày hè, như những đám mây trắng nhẹ nhàng lướt qua bầu trời. Hình ảnh "bóng xoe tròn dưới những gót chân trâu" là nét vẽ tinh tế, làm nổi bật sự dung dị, gần gũi của đời sống. Kết thúc bài thơ, đàn trâu bò "no nê về ngõ xóm," khép lại một buổi sáng yên bình và trọn vẹn.

3. Nghệ thuật

a. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và âm thanh

  • Ngôn ngữ trong bài thơ giàu chất miêu tả, tái hiện chân thực cả hình ảnh lẫn âm thanh của làng quê.
  • Từ láy được sử dụng tài tình: "í ới," "lũ lượt," "dập dìu," "dáo dát," tạo nhịp điệu sinh động và gần gũi.

b. Nhân hóa và so sánh

  • Hình ảnh "cánh đồng xanh bỗng rùng mình tỉnh ngủ" là phép nhân hóa đặc sắc, làm cho cảnh vật thêm sống động.
  • So sánh "Tung bốn vó phi nhanh như tuấn mã" làm nổi bật vẻ đẹp khỏe khoắn, oai phong của đàn trâu dưới sự điều khiển của trẻ mục đồng.

c. Tình cảm chân thành

  • Giọng thơ nhẹ nhàng, trong trẻo, chất chứa tình cảm yêu mến và gắn bó sâu sắc với làng quê.
4. Ý nghĩa tổng thể

Bài thơ không chỉ là bức tranh đẹp đẽ về làng quê mà còn là lời ca ngợi sự hồn nhiên, tươi vui của tuổi thơ. Đồng thời, bài thơ khơi gợi trong lòng người đọc những ký ức đẹp về một thời tuổi thơ gắn bó với cánh đồng, đàn trâu, và những buổi sáng yên bình.

Tác phẩm mang giá trị nhân văn sâu sắc, nhắc nhở con người về ý nghĩa của sự giản dị, hài hòa với thiên nhiên, và trân trọng những khoảnh khắc bình dị trong cuộc sống.




56 - Sớ Kể Tội Thập Loại Quan Tham

 Sớ Kể Tội Thập Loại Quan Tham

 Tú Điếc

Tiết đông năm tàn tháng tận
Tú Điếc học mót tiền nhân
Dâng sớ này vạch tội ác
Hại dân của mười loại quan 
 
Trước tiên là quan giáo dục
Bắt con em học chữ Tàu
Khiến cả Đại Việt mất gốc
Dễ dàng Hán hóa về sau
 
Thứ nhì là quan y tế
Viện phí tăng mãi không ngừng
Nhân dân ốm đau, bệnh tật
Là rơi xuống hố bần cùng
 
Thứ ba là quan điện lực
Ăn nhiều chẳng thỏa lòng tham
Giá điện đã cao chót vót
Ba tháng lại tăng một lần
 
Thứ tư là quah xây dựng
Tượng đài mấy ngàn tỉ đồng,
Đường xá chưa đi đã lún
Phố phường nước ngập thành sông
 
Thứ năm là quan văn hóa
Cấp phép sản phẩm tào lao
Dân chê, thế là hăm dọa
Ngay nơi quốc hội đông lào
 
Thứ sáu là quan xử án
Kết tội giết người thật kỳ
Dao, thớt ngoài chợ sẵn bán
Lấy làm chứng cớ tùy nghi
 
Thứ bảy là quan nhà đất
Bán mua sổ đỏ, sổ hồng
Người dân mất nhà, mất ruộng
Chính quyền ăn có nói không
 
Thứ tám là quan công lộ
Mét đường vài triệu đô la
Vừa mới thông xe đã lở
Phí thu bất kể trẻ già
 
Thứ chín là quan đầu tỉnh
Khác gì lãnh chúa ngày xưa
Trong tay quyền sinh quyền sát
Buôn quan bán chức chuyện thừa
 
Thứ mười tất nhiên phải kể
Những quan làng xã tép riu
Tuy là chức quyền nhỏ bé
Hành dân đủ thứ, đủ điều
 
Quý Mão năm dài sắp tận
Sớ này dâng tới Thiên đình
Cầu mong Ngọc Đế soi sáng
Ra tay cứu giúp chúng sinh!
 
21.12.2023
Tú Điếc thượng sớ
 
 
Phân tích:

Bài thơ "Sớ Kể Tội Thập Loại Quan Tham" của Tú Điếc là một tác phẩm trào phúng sắc bén, thẳng thắn phê phán những hiện thực tiêu cực trong xã hội. Tác giả đã khéo léo mượn hình thức sớ dâng lên Thiên đình để liệt kê và vạch trần tội ác của mười loại quan tham. Bài thơ không chỉ mang tính châm biếm mà còn là tiếng nói bức xúc, khẩn cầu công lý và sự công bằng cho nhân dân.

1. Bố cục bài thơ

Bài thơ được chia thành ba phần chính:

  • Mở đầu (khổ 1): Tác giả giới thiệu mục đích của bài sớ, dâng lên để kể tội quan tham.
  • Thân bài (khổ 2-11): Liệt kê cụ thể tội trạng của mười loại quan tham thuộc các lĩnh vực khác nhau.
  • Kết bài (khổ cuối): Lời khẩn cầu Thiên đình ra tay cứu giúp nhân dân.
2. Nội dung và ý nghĩa

a. Mở đầu – Lời khởi thảo bài sớ

"Tiết đông năm tàn tháng tận
Tú Điếc học mót tiền nhân
Dâng sớ này vạch tội ác
Hại dân của mười loại quan"

Tác giả mở đầu bằng lời tự sự, nhấn mạnh việc "học mót tiền nhân" – gợi nhớ đến truyền thống văn hóa viết sớ của người xưa, đặc biệt là phong cách Nguyễn Du với "Văn tế thập loại chúng sinh." Tuy nhiên, thay vì nói về chúng sinh, bài thơ tập trung vào các quan tham, những kẻ gây đau khổ cho nhân dân.

b. Tội trạng của từng loại quan

Mười loại quan được liệt kê qua từng khổ thơ, mỗi loại quan đi liền với một lĩnh vực quản lý, cùng các tội trạng cụ thể:

  1. Quan giáo dục:

    "Bắt con em học chữ Tàu
    Khiến cả Đại Việt mất gốc"

    Tác giả lên án việc làm suy yếu nền giáo dục quốc gia, khiến văn hóa dân tộc bị mai một và đặt đất nước vào nguy cơ bị "Hán hóa."

  2. Quan y tế:

    "Viện phí tăng mãi không ngừng
    Nhân dân ốm đau, bệnh tật
    Là rơi xuống hố bần cùng"

    Tác giả phê phán sự bất công trong hệ thống y tế khi người dân nghèo không thể tiếp cận được dịch vụ chăm sóc sức khỏe vì viện phí quá cao.

  3. Quan điện lực:

    "Giá điện đã cao chót vót
    Ba tháng lại tăng một lần"

    Đây là lời tố cáo trực diện nạn lạm thu, giá cả điện lực liên tục tăng không minh bạch, gây khó khăn cho người dân.

  4. Quan xây dựng:

    "Tượng đài mấy ngàn tỉ đồng
    Đường xá chưa đi đã lún"

    Tác giả phản ánh hiện tượng tham nhũng trong xây dựng công trình công cộng, với những công trình kém chất lượng và lãng phí lớn.

  5. Quan văn hóa:

    "Cấp phép sản phẩm tào lao
    Dân chê, thế là hăm dọa"

    Sự xuống cấp trong quản lý văn hóa được thể hiện qua việc cho ra đời các sản phẩm nghệ thuật kém chất lượng, phản cảm, bất chấp sự phản đối của công chúng.

  6. Quan xử án:

    "Dao, thớt ngoài chợ sẵn bán
    Lấy làm chứng cớ tùy nghi"

    Phản ánh sự bất công trong hệ thống pháp luật, nơi mà chứng cứ mơ hồ, xét xử thiếu minh bạch dẫn đến những bản án oan sai.

  7. Quan nhà đất:

    "Người dân mất nhà, mất ruộng
    Chính quyền ăn có nói không"

    Tác giả phê phán việc chiếm đoạt đất đai của người dân, một vấn đề gây bất mãn xã hội.

  8. Quan công lộ:

    "Mét đường vài triệu đô la
    Vừa mới thông xe đã lở"

    Hiện tượng tiêu cực trong xây dựng đường giao thông, với chi phí cao nhưng chất lượng thấp, thể hiện sự tham nhũng và vô trách nhiệm.

  9. Quan đầu tỉnh:

    "Trong tay quyền sinh quyền sát
    Buôn quan bán chức chuyện thừa"

    Tác giả vạch trần thực trạng lạm dụng quyền lực của các quan chức cấp cao, biến công quyền thành công cụ kiếm lợi riêng.

  10. Quan làng xã:

    "Tuy là chức quyền nhỏ bé
    Hành dân đủ thứ, đủ điều"

    Ngay cả những quan chức nhỏ cũng không thoát khỏi sự tham lam, gây khổ sở cho người dân qua các hành vi lạm quyền.

c. Kết thúc – Lời khẩn cầu

"Quý Mão năm dài sắp tận
Sớ này dâng tới Thiên đình
Cầu mong Ngọc Đế soi sáng
Ra tay cứu giúp chúng sinh!"

Phần kết là lời khẩn thiết dâng lên Ngọc Đế, mong muốn công lý được thực thi và nhân dân thoát khỏi những nỗi khổ đau.

3. Nghệ thuật

a. Giọng điệu trào phúng, châm biếm

  • Lời thơ châm biếm thẳng thắn, mạnh mẽ, nhưng không kém phần hài hước, dí dỏm.
  • Các hình ảnh, từ ngữ đơn giản, trực tiếp giúp bài thơ dễ hiểu và dễ đi vào lòng người.

b. Cách liệt kê và đối xứng

  • Sử dụng cấu trúc liệt kê 10 loại quan tham, mỗi loại một tội trạng cụ thể, tạo nên sự chặt chẽ và nhịp điệu đều đặn cho bài thơ.

c. Hình thức mượn sớ dâng Thiên đình

  • Hình thức "sớ" kết hợp cùng phong cách thơ ca làm tăng tính truyền thống và sức thuyết phục.
4. Ý nghĩa tổng thể

Bài thơ là tiếng nói của người dân về những vấn nạn trong xã hội: tham nhũng, bất công, và sự lạm quyền. Tác giả không chỉ phê phán mà còn gửi gắm khát vọng về một xã hội công bằng, minh bạch, nơi mà quyền lợi của nhân dân được bảo vệ.

Với sự kết hợp giữa trào phúng và chân thành, bài thơ "Sớ Kể Tội Thập Loại Quan Tham" là một tác phẩm có sức mạnh tố cáo và giá trị thời sự sâu sắc.

55 - O Mèo

O Mèo

Tú Điếc

Dẫu sống kiếp sang giàu, hay khổ cực
Là thú cưng hay lam lũ phong trần
Mỗi nàng mèo đều lắm điều phiền phức
Đều khôn ngoan và đầy vẻ tinh ranh
 
Dẫu mèo trắng, mèo đen đều thích đẹp
Thích điệu đà, thích trau chuốt mỹ miều
Thích sạch sẽ, đoan trang và nề nếp
Lẽ dĩ nhiên cũng rất thích cưng chìu
 
Ngoài yểu điệu trong ẩn tàng mãnh hổ
Vẻ yêu kiều, móng vuốt sắc hơn dao
Những gã chuột nếu lỡ lầm, lớ ngớ
Đã sa chân vùng vẫy có được nào!
 
Cứ mặc kệ linh miêu hay tam thể
Giống mèo nào ta cũng quý, cũng yêu
Đã trót dại o mèo khi còn trẻ
Vẫn mãi o cho đến tuổi xế chiều!
 
Valentine’s Day 2024
 
Lời bình:

Bài thơ "O Mèo" của Tú Điếc là một sáng tác độc đáo, vừa tả thực về hình ảnh loài mèo, vừa ẩn dụ sâu sắc về con người, đặc biệt là phụ nữ. Với lối diễn đạt duyên dáng, tác giả khéo léo đan xen giữa sự hài hước, trân trọng, và những cảm xúc chân thành. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Bố cục bài thơ

Bài thơ gồm 4 khổ, mỗi khổ 4 câu, tạo nên sự cân đối về hình thức và mạch ý tứ. Từng khổ thơ không chỉ miêu tả những đặc điểm nổi bật của loài mèo, mà còn gợi mở những nét tính cách của con người thông qua hình ảnh ẩn dụ.

2. Nội dung và ý nghĩa

a. Hình ảnh loài mèo - biểu tượng của sự tinh tế và đa diện

"Dẫu sống kiếp sang giàu, hay khổ cực
Là thú cưng hay lam lũ phong trần
Mỗi nàng mèo đều lắm điều phiền phức
Đều khôn ngoan và đầy vẻ tinh ranh"

Hình ảnh mèo được miêu tả qua sự tương phản giữa hai thái cực: "sang giàu" và "khổ cực." Dù ở địa vị nào, mèo vẫn giữ cho mình sự kiêu hãnh, thông minh và không thiếu phần rắc rối. Từ "phiền phức" và "tinh ranh" nhấn mạnh tính cách phức tạp, vừa đáng yêu vừa khó nắm bắt của mèo – giống như tâm lý của một người phụ nữ.

b. Nét duyên dáng và tính cách đặc trưng

"Dẫu mèo trắng, mèo đen đều thích đẹp
Thích điệu đà, thích trau chuốt mỹ miều
Thích sạch sẽ, đoan trang và nề nếp
Lẽ dĩ nhiên cũng rất thích cưng chìu"

Tác giả khéo léo nhân cách hóa loài mèo với những tính cách điển hình của phụ nữ. Các từ "thích đẹp," "điệu đà," "trau chuốt mỹ miều" gợi lên hình ảnh người phụ nữ yêu cái đẹp, chăm chút bản thân. Đồng thời, sự "sạch sẽ, đoan trang" lại là nét truyền thống, nề nếp trong văn hóa Á Đông.

Ở đây, "mèo" không chỉ là một loài vật, mà còn là biểu tượng của sự duyên dáng, khéo léo, và nhu cầu được yêu thương, chiều chuộng.

c. Sự mềm mỏng và sức mạnh tiềm ẩn

"Ngoài yểu điệu trong ẩn tàng mãnh hổ
Vẻ yêu kiều, móng vuốt sắc hơn dao
Những gã chuột nếu lỡ lầm, lớ ngớ
Đã sa chân vùng vẫy có được nào!"

Mèo được ví như sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ ngoài yêu kiều và sức mạnh tiềm ẩn. Hình ảnh "móng vuốt sắc hơn dao" tượng trưng cho sự tự vệ, khả năng bảo vệ bản thân và đối mặt với nguy hiểm. Điều này gợi liên tưởng đến những người phụ nữ: dù dịu dàng, họ vẫn có nội lực mạnh mẽ, sẵn sàng bảo vệ những giá trị của mình.

Chuột ở đây có thể là hình tượng của sự yếu đuối, dễ bị tổn thương, hoặc những kẻ "dại dột" dám thử thách sức mạnh của mèo.

d. Sự yêu quý và gắn bó trọn đời

"Cứ mặc kệ linh miêu hay tam thể
Giống mèo nào ta cũng quý, cũng yêu
Đã trót dại o mèo khi còn trẻ
Vẫn mãi o cho đến tuổi xế chiều!"

Khổ thơ kết là lời khẳng định tình cảm gắn bó với loài mèo. Tác giả thể hiện sự yêu quý không phân biệt "giống mèo," từ "linh miêu" đến "tam thể."

Cụm từ "trót dại o mèo khi còn trẻ" mang ý nghĩa ẩn dụ, ví von tình yêu dành cho mèo giống như tình cảm dành cho phụ nữ – một khi đã yêu, thì sẽ mãi yêu đến cuối đời.

3. Nghệ thuật

a. Nhân hóa và ẩn dụ

Tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa để làm nổi bật tính cách loài mèo, đồng thời lồng ghép hình ảnh ẩn dụ, liên tưởng đến phụ nữ.

b. Ngôn từ gần gũi, hài hước

Ngôn ngữ bài thơ mộc mạc nhưng tinh tế, giàu cảm xúc. Các từ như "lắm điều phiền phức," "móng vuốt sắc hơn dao" tạo sự duyên dáng và hài hước, dễ dàng thu hút người đọc.

c. Hình ảnh phong phú

Bài thơ xây dựng hình ảnh mèo không chỉ ở vẻ bề ngoài mà còn qua tính cách, thói quen, và cả những đặc điểm đối lập (mềm mại nhưng mạnh mẽ, đáng yêu nhưng nguy hiểm).

4. Ý nghĩa tổng thể

Bài thơ không chỉ đơn thuần ca ngợi loài mèo mà còn gợi mở suy nghĩ về con người, đặc biệt là vẻ đẹp và sức mạnh tiềm ẩn của phụ nữ. Tình yêu dành cho mèo cũng là ẩn dụ cho tình cảm chân thành, bền bỉ với những gì ta yêu quý trong cuộc sống.

Bài thơ kết hợp hài hước và sâu sắc, khiến người đọc vừa mỉm cười vừa thấm thía ý nghĩa nhân sinh mà tác giả gửi gắm.

54 - Đàn Ông Nói Xạo

Đàn Ông Nói Xạo

Trần Đức Phổ


Những gã đàn ông lành như đất
Quanh năm cười nói rất thật thà
Trân trọng em dành riêng ánh mắt
Trắng như màu tuyết Canada
 
Em biết đàn ông chuyên nói xạo
Ngôn từ huyễn hoặc giống bùa mê
Em hiểu những gì anh nói láo
Dưng mà em vẫn cứ ưng nghe
 
Nếu có hôm nào anh nói thật
Hãy chờ em đương lúc say nồng
Để lỡ chẳng may em bật khóc
Trước chân tình một gã đàn ông
 
Chẳng phải em yêu người nói xạo,
Say anh như ong chúa say đường
Anh nhớ hãy siêng năng làm mật
Để suốt đời vẫn được em thương.
 
30.1.2024
 
 Lời bình:

Bài thơ "Đàn Ông Nói Xạo" của Trần Đức Phổ là một sáng tác mang phong cách nhẹ nhàng, dí dỏm nhưng ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa về tình yêu, tâm lý con người, và sự tương tác trong mối quan hệ nam nữ. Dưới đây là phân tích chi tiết bài thơ:

1. Bố cục bài thơ

Bài thơ gồm 4 khổ, mỗi khổ 4 câu, sử dụng thể thơ mới bảy chữ. Mạch cảm xúc được triển khai từ nhận định chung về đàn ông, đến sự phức tạp trong tình cảm, và kết lại bằng lời nhắn nhủ đầy ẩn ý.

2. Nội dung và ý nghĩa

a. Hình ảnh đàn ông: chân thật nhưng biết "nói xạo"

"Những gã đàn ông lành như đất
Quanh năm cười nói rất thật thà"

Hai câu mở đầu gợi lên hình ảnh người đàn ông giản dị, hiền lành. Họ được ví như "lành như đất" – gần gũi, chất phác, chân thật. Nhưng sự đối lập được nhấn mạnh khi bài thơ tiếp tục nhắc đến sự "nói xạo" – một đặc điểm thú vị và hài hước, mang tính chất "chơi chữ" hơn là chỉ trích.

"Em biết đàn ông chuyên nói xạo
Ngôn từ huyễn hoặc giống bùa mê"

Ở đây, "nói xạo" không mang hàm ý tiêu cực, mà biểu đạt sự khéo léo, lãng mạn trong cách bày tỏ tình cảm. Những lời "nói xạo" ấy lại giống như "bùa mê," khiến người nghe, đặc biệt là phụ nữ, dễ mềm lòng.

b. Tâm lý nữ giới: hiểu nhưng vẫn "ưng nghe"

"Em hiểu những gì anh nói láo
Dưng mà em vẫn cứ ưng nghe"

Câu thơ thể hiện sự phức tạp trong tâm lý phụ nữ. Dù biết người đàn ông có thể không hoàn toàn chân thật, nhưng vẫn bị thu hút bởi sự ngọt ngào, khéo léo. Điều này cho thấy tình yêu không chỉ đến từ lý trí mà còn từ cảm xúc.

c. Lời thú nhận và mong muốn chân thành

"Nếu có hôm nào anh nói thật
Hãy chờ em đương lúc say nồng"

Người phụ nữ bày tỏ mong muốn được nghe sự chân thành, nhưng lại sợ phải đối mặt với cảm xúc mãnh liệt mà sự thật mang lại. "Say nồng" ở đây không chỉ là trạng thái say rượu mà còn là say tình, say cảm xúc.

"Để lỡ chẳng may em bật khóc
Trước chân tình một gã đàn ông"

Khổ thơ này mang đậm tính nhân văn, cho thấy rằng sự chân thành, dù đáng trân quý, vẫn dễ làm tổn thương.

d. Thông điệp cuối: tình yêu là sự vun đắp lâu dài

"Anh nhớ hãy siêng năng làm mật
Để suốt đời vẫn được em thương"

Hình ảnh "ong chúa" và "mật" tượng trưng cho sự lao động và vun đắp trong tình yêu. Tác giả nhắn nhủ rằng sự ngọt ngào cần đi kèm với hành động cụ thể, và chỉ có sự chăm chỉ, chân thành mới giữ được tình cảm lâu bền.

3. Nghệ thuật

  • Ngôn từ bình dị, gần gũi: Lời thơ như một cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, dễ hiểu, tạo cảm giác thân mật.
  • Hình ảnh sáng tạo: Tác giả sử dụng những hình ảnh quen thuộc nhưng ẩn dụ sâu sắc như "bùa mê," "mật," "ong chúa."
  • Giọng điệu dí dỏm, sâu lắng: Sự pha trộn giữa hài hước và chân thành khiến bài thơ trở nên hấp dẫn, dễ đi vào lòng người.

4. Ý nghĩa tổng thể

Bài thơ là một góc nhìn tinh tế về tâm lý và tình yêu trong mối quan hệ nam nữ. "Nói xạo" không chỉ là sự giả dối, mà còn là cách biểu đạt tình cảm khéo léo. Tuy nhiên, tình yêu thực sự cần sự chân thành và nỗ lực vun đắp.

Bài thơ khơi gợi nụ cười nhưng đồng thời cũng để lại suy tư về giá trị của sự chân thật và những điều giản dị trong tình yêu.


Thứ Sáu, 27 tháng 12, 2024

53 - Tôi Về

 Tôi Về

Tác giả: Trần Đức Phổ

Tôi về qua phố phường năm cũ
Nhộn nhịp người, xe, những tiếng còi…
Nắng đổ trên đầu như đổ lửa
Dòng người đông nghịt cuốn chân trôi

Tôi về qua con sông ngầu đục
Mặt nước đìu hiu thum thủm mùi
Đàn trẻ nhà ai đang bắt ốc
Lưng trần đen nhẻm cột nhà thui

Tôi về ngang cánh đồng năm ấy
Lúa chẳng còn xanh thuở dậy thì
Lối dọc đường ngang thành phố xá
Nông phu mất ruộng bỏ làng đi

Tôi về ngang cánh rừng dương biển
Chỉ còn trơ trụi gốc cây khô
Dăm con bò ốm đang lười biếng
Gặm đám cỏ già vẻ ngẩn ngơ

Tôi về thao thức theo con sóng
Ngọn gió Nồm nam khẽ thở dài
Trăng của quê nhà, trăng tuổi mộng
Vô tình lấp lánh giọt buồn ai.

12/2/2023 
 

Bình giảng bài thơ "Tôi Về" của Trần Đức Phổ

Bài thơ "Tôi Về" của Trần Đức Phổ là một bản hòa ca buồn, gợi lên những cảm xúc tiếc nuối và xót xa khi người con xa quê trở lại. Qua những hình ảnh gần gũi mà trĩu nặng tâm tư, tác giả không chỉ tái hiện bức tranh quê hương thay đổi mà còn gửi gắm nỗi niềm trăn trở về sự phai nhạt của những giá trị xưa cũ.

1. Bối cảnh trở về - Phố phường thay đổi

Mở đầu bài thơ, tác giả miêu tả cảnh phố phường nhộn nhịp, ồn ào:
"Nhộn nhịp người, xe, những tiếng còi…
Nắng đổ trên đầu như đổ lửa
Dòng người đông nghịt cuốn chân trôi."

Khung cảnh thành phố đông đúc, náo nhiệt nhưng lại thiếu đi sự thân thuộc, gần gũi của ngày xưa. Tác giả, trong vai một người lữ khách trở về, cảm nhận rõ sự xa cách giữa mình và dòng chảy hiện tại. Nhịp sống hiện đại không làm dịu lòng, trái lại còn khiến người về thêm lạc lõng, như bị "cuốn chân trôi" theo dòng người vô định.

2. Quê hương trong ký ức và thực tại

Hình ảnh quê hương xưa gắn bó với con sông, cánh đồng, cánh rừng giờ đây mang sắc màu buồn bã, tiêu điều:

  • Con sông từng là nơi gắn bó với đời sống bao người dân quê giờ "ngầu đục", "thum thủm mùi". Đàn trẻ bắt ốc lưng trần gợi lên hình ảnh cuộc sống cơ cực, lam lũ, khác xa với vẻ bình yên ngày trước.
  • Cánh đồng "năm ấy" từng xanh mướt, tràn đầy sức sống giờ đã nhường chỗ cho đô thị hóa:
    "Lúa chẳng còn xanh thuở dậy thì
    Lối dọc đường ngang thành phố xá."

Quê hương thay đổi, không chỉ cảnh vật mà cả đời sống con người. Những người nông dân từng gắn bó với ruộng đồng giờ đây "mất ruộng, bỏ làng đi", mang theo cả những giá trị truyền thống lâu đời.

  • Cánh rừng dương ven biển, một hình ảnh biểu tượng của sự sống, giờ đây chỉ còn lại "gốc cây khô", "dăm con bò ốm" uể oải kiếm sống giữa đám cỏ già. Cảnh tượng ấy gợi lên sự suy tàn của thiên nhiên, của một thời hoàng kim đã xa.
3. Tâm tư người về - Nỗi buồn vọng cố hương

Đỉnh điểm cảm xúc bài thơ được dồn nén ở khổ cuối:
"Tôi về thao thức theo con sóng
Ngọn gió Nồm nam khẽ thở dài
Trăng của quê nhà, trăng tuổi mộng
Vô tình lấp lánh giọt buồn ai."

Tác giả tìm đến trăng, sóng, và gió như để an ủi tâm hồn mình. Nhưng ngay cả trăng, biểu tượng của ký ức và tuổi thơ, giờ cũng trở nên "vô tình", phản chiếu những giọt buồn thấm đẫm lòng người. "Gió Nồm nam" khẽ "thở dài" như chính sự nuối tiếc, bất lực của tác giả trước sự đổi thay không thể níu giữ.

4. Thông điệp và giá trị bài thơ

Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của riêng tác giả mà còn là nỗi niềm chung của nhiều người khi chứng kiến quê hương mình bị tàn phá bởi thời gian, bởi sự phát triển thiếu bền vững. Tác giả đặt ra câu hỏi sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và quê hương, giữa sự phát triển và bảo tồn giá trị truyền thống.

Nghệ thuật thơ
  • Ngôn từ giản dị mà sâu sắc: Hình ảnh quen thuộc như phố phường, con sông, cánh đồng, cánh rừng được khắc họa rõ nét, dễ đi vào lòng người.
  • Giọng thơ buồn man mác: Nhịp thơ chậm rãi, đều đặn, mang đến cảm giác tiếc nuối, trăn trở.
  • Biện pháp nhân hóa, ẩn dụ: Hình ảnh "trăng lấp lánh giọt buồn", "gió thở dài" làm tăng thêm tính biểu cảm và chiều sâu ý nghĩa.
Kết luận

"Tôi Về" là một bài thơ giàu cảm xúc, vừa là bức tranh hiện thực về sự thay đổi của quê hương, vừa là tiếng lòng đầy xót xa của người con trước sự tàn phai của những giá trị xưa cũ. Bài thơ nhắc nhở chúng ta về ý nghĩa của việc giữ gìn và trân trọng những giá trị truyền thống, đồng thời gợi lên một nỗi nhớ da diết về một miền quê đẹp trong ký ức.

 

Bài 52 - Áo Trắng Học Trò

 

Áo Trắng Học Trò

Tác giả: Trần Đức Phổ

Tôi muốn làm thơ để tụng ca
Màu áo trinh nguyên tuổi học trò
Như đã tụng ca điều thánh thiện
Quãng đời đẹp nhất phía sau ta.

Áo trắng của ai, áo trắng tôi
Áo chàng Huy Cận, áo mây trời
Áo người con gái cùng chung lớp
Áo trắng ngày xưa áo trắng nay

Ôi, những bông hoa nhỏ trắng tinh
Sớm chiều hai buổi cứ bồng bềnh
Trên đường rợp bóng cây râm mát
Hoặc dưới nắng vàng lối cỏ xanh

Có biết lòng ta cũng phất phơ
Bay theo tà áo gió đưa hờ
Lũ chim tinh nghịch tròn đôi mắt
Liếc những đường cong đẹp ngẩn ngơ

Áo trắng ngàn năm chẳng nhạt phai
Những nàng tiên nữ vẫn đâu đây
Mùa thu lá đổ, vàng hoa cúc
Là tiếng lòng tôi rộn gót hài!

7/4/2023 
 
Lời bình:

Bài thơ "Áo Trắng Học Trò" của Trần Đức Phổ mang đến cho người đọc một cảm xúc bồi hồi, hoài niệm về tuổi học trò với hình ảnh chiếc áo trắng trinh nguyên. Đây không chỉ là một biểu tượng của sự trong sáng, thánh thiện, mà còn gợi nhắc về quãng đời đẹp nhất của mỗi người – thời học sinh.

Tác giả đã khéo léo sử dụng hình ảnh "áo trắng" để biểu đạt những cảm xúc sâu sắc. Áo trắng không chỉ là trang phục quen thuộc mà còn gắn liền với những ký ức thân thương, những rung động đầu đời. Từng câu thơ như một dòng cảm xúc mộc mạc, chân thành, nhưng lại dạt dào chất thơ, khiến người đọc không khỏi mơ màng nhớ về những ngày tháng còn ngồi trên ghế nhà trường.

Điểm nổi bật:

  1. Chất thơ trong sáng, giàu hình ảnh:

    • Hình ảnh áo trắng được liên tưởng với "mây trời", "bông hoa nhỏ trắng tinh", tạo nên một không gian thanh thoát, nhẹ nhàng, đầy thi vị.
    • Cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp như "nắng vàng", "cỏ xanh", "bóng cây râm mát" làm nền cho những chiếc áo trắng bồng bềnh, tạo cảm giác bình yên, thơ mộng.
  2. Cảm xúc chân thực, gần gũi:

    • Tác giả bày tỏ sự rung động khi nhìn thấy tà áo trắng, từ "lòng ta phất phơ" đến cảm giác "ngẩn ngơ" trước vẻ đẹp của những "đường cong". Đó là cảm xúc trong trẻo, tự nhiên của một tâm hồn trẻ trung, nhạy cảm.
    • Hình ảnh "lũ chim tinh nghịch" hay "tiếng lòng rộn gót hài" tô điểm thêm sự sinh động, tinh nghịch của tuổi học trò.
  3. Tính hoài niệm:

    • Qua hình ảnh áo trắng, tác giả nhắc nhớ về thời gian trôi qua, khi mà "áo trắng ngày xưa áo trắng nay" vẫn vẹn nguyên vẻ đẹp. Điều này gợi lên ý niệm về sự trường tồn của ký ức và tuổi trẻ trong lòng mỗi người.

Tóm lại:

Bài thơ là một bản tình ca dành cho tuổi học trò – một thời kỳ tươi đẹp, hồn nhiên và đầy ắp kỷ niệm. Qua lời thơ dịu dàng, đậm chất trữ tình, Trần Đức Phổ đã khắc họa thành công vẻ đẹp của "áo trắng" – không chỉ là hình ảnh đơn thuần mà còn là biểu tượng của tuổi thanh xuân và những giá trị vĩnh cửu. Người đọc không khỏi rung động trước những vần thơ mộc mạc nhưng sâu sắc này.

bài 50 - Thà Làm Hòa Thượng Chẳng Làm Vua

Thà Làm Hòa Thượng Chẳng Làm Vua

Thà làm hòa thượng chẳng làm vua
Khắp cả non sông mọc lắm chùa
Phật tử say nhang như điếu đổ
Thà làm hòa thượng chẳng làm vua
 
Nguyện đổi ngai vàng lấy kệ kinh
Khi dàn tín nữ lắm người xinh
A Phòng chửa dễ gì đem sánh
Nguyện đổi ngai vàng lấy kệ kinh
 
Cũng cờ cũng lọng lúc chu du
Cũng kẻ đón đưa, kẻ đứng hầu
Khoác áo hoàng sa, cầm kim trượng
Cũng cờ cũng lọng lúc chu du
 
Kẻ quỳ người lạy đến dâng hương
Tiền bạc dôi dư khách cúng dường
Miệng niệm nam mô không là có
Kẻ quỳ người lạy đến dâng hương 
 
Phật tự nguy nga mấy quả đồi
Chạm vàng khảm ngọc đẹp mê tơi
Hành cung Hán đế e còn kém
Phật tự nguy nga mấy quả đồi
 
Thà làm hòa thượng chẳng làm vua
Non nước tang thương mặc kẻ lo
Giũ sạch bụi trần trong bến giác
Thà làm hòa thượng chẳng làm vua.
 
31.1.2024
Tú Điếc

Bình giảng bài thơ Thà Làm Hòa Thượng Chẳng Làm Vua của Tú Điếc

Bài thơ Thà Làm Hòa Thượng Chẳng Làm Vua là một tác phẩm giàu tính châm biếm, phản ánh sâu sắc những mâu thuẫn xã hội, đặc biệt là sự tha hóa của tôn giáo và quyền lực. Với giọng điệu trào phúng nhưng thâm thúy, Tú Điếc đã đặt ra một vấn đề quan trọng: giữa đạo và đời, giữa quyền lực thế tục và sự giải thoát tâm linh, đâu là lựa chọn thực sự cao quý?

1. Lựa chọn nghịch lý: Làm hòa thượng thay vì làm vua

Mở đầu bài thơ, tác giả tuyên bố một lựa chọn đầy bất ngờ:

Thà làm hòa thượng chẳng làm vua
Khắp cả non sông mọc lắm chùa.

Câu thơ sử dụng hình ảnh đối lập giữa "hòa thượng" và "vua" – một bên tượng trưng cho sự giải thoát, thanh tịnh; một bên đại diện cho quyền lực thế tục. Tuy nhiên, ý tứ trong câu thơ không đơn thuần là sự tôn vinh đời sống tu hành, mà ẩn chứa sự châm biếm sâu cay. Tác giả vẽ nên viễn cảnh "khắp cả non sông mọc lắm chùa," gợi lên một xã hội nơi chùa chiền mọc lên tràn lan, không còn giữ được giá trị thiêng liêng mà thay vào đó là sự thương mại hóa và bề thế vật chất.

2. Đổi ngai vàng lấy kệ kinh: Tham vọng ẩn sau chiếc áo tu hành

Nguyện đổi ngai vàng lấy kệ kinh
Khi dàn tín nữ lắm người xinh.

Lời "nguyện đổi" nghe như lời phát nguyện từ bỏ thế tục để theo đuổi con đường tu hành, nhưng thực chất lại đầy tính mỉa mai. Tác giả nhấn mạnh đến "dàn tín nữ lắm người xinh," ám chỉ sự phàm tục ẩn sau vẻ ngoài tu hành thanh tịnh. Ở đây, tôn giáo không còn là nơi giải thoát tâm linh mà trở thành một môi trường thuận lợi cho những tham vọng thế gian.

A Phòng chửa dễ gì đem sánh
Nguyện đổi ngai vàng lấy kệ kinh.

Hình ảnh "A Phòng" – biểu tượng của cung điện xa hoa bậc nhất trong lịch sử Trung Hoa – được đưa vào để so sánh với cảnh giàu sang mà những người đội lốt tu hành có thể đạt được. "Kệ kinh" ở đây không còn là biểu tượng của trí tuệ và giải thoát mà là phương tiện để đạt đến danh vọng và quyền lực.

3. Những nghi lễ phô trương: Sự hòa lẫn giữa đạo và đời

Cũng cờ cũng lọng lúc chu du
Cũng kẻ đón đưa, kẻ đứng hầu.

Những hình ảnh "cờ," "lọng," "kẻ đón đưa" vốn thuộc về vua chúa nay lại xuất hiện trong đời sống tôn giáo. Tác giả chỉ ra sự hòa lẫn giữa nghi lễ phô trương của hoàng gia và tôn giáo. Khoác lên mình áo cà sa, nhưng những người này lại sống trong sự xa hoa chẳng khác gì vua chúa.

Kẻ quỳ người lạy đến dâng hương
Tiền bạc dôi dư khách cúng dường.

Sự sùng bái mù quáng của tín đồ được mô tả thông qua hành động "quỳ lạy" và "cúng dường." Tôn giáo, thay vì là nơi giúp con người tìm đến sự thanh thản và giải thoát, giờ đây lại trở thành phương tiện để tích lũy tiền bạc và quyền lực. Điều này phản ánh một thực trạng đáng buồn trong xã hội, nơi giá trị tinh thần bị lu mờ bởi những mục đích vật chất.

4. Chùa chiền nguy nga: Sự đối lập giữa hình thức và nội dung

Phật tự nguy nga mấy quả đồi
Chạm vàng khảm ngọc đẹp mê tơi.

Tác giả tiếp tục phê phán sự xa hoa, lộng lẫy của các ngôi chùa được xây dựng trên những quả đồi, với hình thức "chạm vàng khảm ngọc." Sự nguy nga này không những không phù hợp với tinh thần khiêm nhường của Phật giáo mà còn phản ánh sự lệch lạc trong việc thực hành tôn giáo.

Hành cung Hán đế e còn kém
Phật tự nguy nga mấy quả đồi.

Hình ảnh so sánh với Hán đế – một trong những biểu tượng của quyền lực tối thượng – càng nhấn mạnh sự nghịch lý. Tôn giáo, vốn dĩ là con đường dẫn đến sự giản dị và giải thoát, giờ đây trở thành nơi phô trương quyền lực và giàu sang.

5. Kết thúc: Sự thoái thác trách nhiệm và lời châm biếm sắc sảo

Non nước tang thương mặc kẻ lo
Giũ sạch bụi trần trong bến giác.

Tác giả kết thúc bài thơ bằng một lời "tự biện minh" đầy mỉa mai. "Non nước tang thương mặc kẻ lo" phản ánh sự thoái thác trách nhiệm đối với những vấn đề xã hội. Đây là cách để phê phán những người đội lốt tôn giáo nhưng thực chất lại ích kỷ, chỉ lo hưởng thụ và vinh hoa cá nhân.

Nghệ thuật trong bài thơ
  1. Giọng điệu châm biếm: Toàn bài thơ là lời tự sự nhưng ngầm chứa giọng điệu trào phúng, khiến người đọc nhận ra sự mỉa mai trong từng câu chữ.
  2. Hình ảnh đối lập: Sự đối lập giữa vua và hòa thượng, giữa chùa chiền nguy nga và tinh thần giản dị của tôn giáo, làm nổi bật những mâu thuẫn trong nội dung bài thơ.
  3. Sử dụng biểu tượng: Các hình ảnh như "cờ lọng," "chùa nguy nga," hay "kệ kinh" không chỉ mang ý nghĩa biểu trưng mà còn góp phần phê phán sâu sắc thực trạng xã hội.
Kết luận

Thà Làm Hòa Thượng Chẳng Làm Vua của Tú Điếc không chỉ là một bài thơ trào phúng mà còn là một tiếng chuông cảnh tỉnh về sự tha hóa của tôn giáo và quyền lực trong xã hội. Tác phẩm là một bức tranh vừa hài hước, vừa cay đắng về những nghịch lý của con người, đặc biệt là những người nhân danh tôn giáo để đạt được tham vọng cá nhân. Bài thơ không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn khơi gợi sự suy ngẫm về giá trị thực sự của đạo và đời.


 

 

Bài 49 - Thơ Say

 Thơ Say

Đêm này em rót cho ta uống
Rượu cũng trong veo tựa mắt người
Từng giọt thơm lừng men cháy bỏng
Dâng từ tay ngọc tuổi đôi mươi

Ta uống cho quên hận tháng ngày
Làm thằng mất nước lạc trời Tây
Kiếm cung xếp xó chờ hoen rỉ
Bám víu cuộc đời sống lất lay!

Ta uống để tin giấc mộng lành
Dẫu đời còn lắm chuyện hôi tanh
Chén cơm manh áo làm day dứt
Mà nghĩa quê hương bỏ chẳng đành!

Ta uống men nồng như uống em
Càng say càng muốn uống nhiều thêm
Cho ta say nốt đời ta nhé
Để chẳng bao giờ ta thiếu em!

Hãy rót đi em chớ ngại ngùng
Thế gian vạn sự thảy đều chung
Ta còn say khướt còn mơ mộng
Còn biết là em đẹp não nùng

Đêm này em rót cho ta uống
Những chén ân tình, chén khổ đau
Nếu lỡ rồi đây ta cách biệt
Men nồng ngây ngất vạn ngày sau!

May 29, 2017

 

Phân tích bài thơ Thơ Say của Trần Đức Phổ

Bài thơ Thơ Say là một tác phẩm tràn đầy cảm xúc, thể hiện tâm trạng buồn bã, day dứt của một người đang lưu lạc xa quê hương. Hình ảnh rượu và men say trở thành biểu tượng xuyên suốt, vừa diễn tả nỗi khắc khoải, vừa là phương tiện để nhân vật trữ tình tìm kiếm sự quên lãng và an ủi. Tình yêu, quê hương và những khổ đau cuộc đời hòa quyện trong từng câu thơ, tạo nên một bản hòa ca vừa bi thương, vừa mãnh liệt.

1. Mở đầu: Rượu và vẻ đẹp người rót rượu

Bài thơ bắt đầu bằng hình ảnh đầy quyến rũ của rượu và người thiếu nữ rót rượu:

Đêm này em rót cho ta uống
Rượu cũng trong veo tựa mắt người

Tác giả vẽ lên khung cảnh huyền ảo, nơi rượu không chỉ là thức uống mà còn mang vẻ đẹp tinh khiết, trong trẻo tựa đôi mắt người thiếu nữ. Đây là cách chuyển từ vật chất sang cảm xúc, làm nổi bật sự gắn kết giữa rượu và người. Từ "tựa mắt người" gợi lên sự say mê và tình cảm sâu đậm mà nhân vật trữ tình dành cho cô gái.

Từng giọt thơm lừng men cháy bỏng
Dâng từ tay ngọc tuổi đôi mươi

Hình ảnh “men cháy bỏng” không chỉ nói về sức mạnh của rượu mà còn ám chỉ đến sức hút mãnh liệt của người thiếu nữ. "Tay ngọc tuổi đôi mươi" khẳng định vẻ đẹp thanh xuân, tràn đầy sức sống của cô gái, làm tăng thêm sức quyến rũ cho chén rượu và không gian say đắm này.

2. Nỗi đau và sự lạc lõng nơi đất khách

Từ men say, nhân vật trữ tình chuyển sang bộc lộ những nỗi niềm đau khổ:

Ta uống cho quên hận tháng ngày
Làm thằng mất nước lạc trời Tây

Nỗi đau của một người con xa quê được thể hiện trực tiếp. "Thằng mất nước" không chỉ là sự tự trách mà còn là nỗi uất nghẹn trước hoàn cảnh éo le. Việc "lạc trời Tây" gợi lên cảm giác lưu vong, cô đơn, sống trong một thế giới xa lạ không mang lại cảm giác thuộc về.

Kiếm cung xếp xó chờ hoen rỉ
Bám víu cuộc đời sống lất lay!

Hình ảnh "kiếm cung xếp xó" biểu tượng cho sự bất lực, bất mãn khi lý tưởng, khát vọng không thể thực hiện. Nhân vật trữ tình giờ đây chỉ "bám víu cuộc đời" để sống qua ngày, trong trạng thái lạc lõng và đầy chán chường.

3. Hy vọng trong giấc mộng say

Dù chìm trong men rượu và nỗi buồn, tác giả vẫn nuôi dưỡng hy vọng:

Ta uống để tin giấc mộng lành
Dẫu đời còn lắm chuyện hôi tanh

Rượu không chỉ để quên đau khổ mà còn là cách để nhân vật trữ tình tìm lại niềm tin, dù chỉ là trong giấc mơ. Tác giả thẳng thắn nhìn nhận "đời còn lắm chuyện hôi tanh," nhưng vẫn không từ bỏ mong muốn tìm thấy điều tốt đẹp.

Chén cơm manh áo làm day dứt
Mà nghĩa quê hương bỏ chẳng đành!

Câu thơ thể hiện sự giằng xé giữa những nhu cầu vật chất và tình yêu quê hương sâu nặng. Nhân vật trữ tình sống xa quê nhưng không thể dứt bỏ tình cảm dành cho nơi chôn rau cắt rốn, dù hoàn cảnh đầy khắc nghiệt.

4. Tình yêu và sự gắn kết qua men rượu

Hình ảnh người thiếu nữ tiếp tục xuất hiện như một nguồn an ủi và sức mạnh tinh thần:

Ta uống men nồng như uống em
Càng say càng muốn uống nhiều thêm

Tác giả tạo ra sự hòa quyện giữa rượu và người. Nét đẹp của người thiếu nữ không chỉ là sự hiện hữu bên ngoài mà còn là cảm giác mê đắm, khiến nhân vật trữ tình càng uống càng say, càng muốn gắn bó mãi mãi.

Cho ta say nốt đời ta nhé
Để chẳng bao giờ ta thiếu em!

Sự say ở đây không chỉ là say rượu mà còn là say tình, say cuộc sống. Nhân vật trữ tình khao khát được giữ mãi cảm giác này, nơi tình yêu và sự an ủi làm dịu đi nỗi đau cuộc đời.

5. Kết thúc: Nỗi buồn chia xa và sự lưu luyến

Bài thơ khép lại bằng một nỗi lo sợ chia xa nhưng đồng thời cũng là lời nhắc nhở về giá trị của hiện tại:

Đêm này em rót cho ta uống
Những chén ân tình, chén khổ đau

"Chén ân tình" và "chén khổ đau" đại diện cho cả niềm vui và nỗi buồn trong cuộc đời. Nhân vật trữ tình chấp nhận cả hai, coi đó là một phần tất yếu của kiếp nhân sinh.

Nếu lỡ rồi đây ta cách biệt
Men nồng ngây ngất vạn ngày sau!

Hình ảnh "men nồng ngây ngất" trở thành ký ức đẹp, thứ sẽ mãi lưu giữ trong lòng dù có thể người yêu và hoàn cảnh hiện tại chỉ là nhất thời. Đây là lời nhắn nhủ về sự trân trọng những khoảnh khắc đẹp đẽ trong hiện tại.

6. Nghệ thuật trong bài thơ
  • Ngôn ngữ giàu hình ảnh: Những hình ảnh "rượu," "tay ngọc," "kiếm cung xếp xó" được sử dụng để diễn tả tinh tế cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • Sự đối lập: Tác giả sử dụng sự tương phản giữa niềm vui và nỗi buồn, men say và thực tại đau khổ, tình yêu và nỗi cô đơn để làm nổi bật chiều sâu cảm xúc.
  • Giọng điệu trữ tình: Bài thơ mang giọng điệu vừa say đắm vừa u sầu, tạo nên sự đồng cảm mạnh mẽ với người đọc.
Kết luận

Thơ Say là một tác phẩm đậm chất trữ tình, kết hợp giữa nỗi buồn của kiếp lưu lạc và sự mê đắm trong tình yêu. Tác giả đã khéo léo sử dụng hình ảnh rượu để diễn tả những cảm xúc phức tạp, từ nỗi đau, sự mất mát đến niềm hy vọng và tình yêu. Bài thơ không chỉ là lời tự sự của một trái tim đau khổ mà còn là sự khích lệ hãy sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, dù cuộc đời có nhiều đắng cay.