Phân tích bài thơ "Rước Em Về Đất Quảng Mùa Xuân" của Trần Đức Phổ
Rước Em Về Đất Quảng Mùa Xuân
Tác giả: Trần Đức Phổ
Mùa xuân này để thăm viếng quê anh
Khúc ruột miền Trung mưa dầm, nắng dãi
Nhiều gian nan nhưng rất đỗi chân thành
Anh sẽ dắt em về thưa cha mẹ
Thắp nén nhang kính tiên tổ tiền hiền
Xuân năm nay hẳn mẹ vui xiết kể
Anh và em son sắt mối tơ duyên
Đây đồng diêm Sa Huỳnh nhiều muối mặn
Thấm mồ hôi nên mới trắng phau phau
Những con thuyền ngược xuôi trong gió nắng
Giữa biển bao la xanh ngát một màu
Về Mộ Đức ăn mạch nha bánh tráng
Ngọt lịm môi, thơm nức nụ hôn đầu
Chiều sông Vệ thả hồn theo mây nước
Kẹo gương Thu Xà nhớ mãi dài lâu
Về Ba Tơ uống rượu cần đêm hội
Nghe Ka lêu, Ka choi* nức tiếng H’re
Mua thổ cẩm làm quà đầu năm mới
Dạo chợ Phiên nhộn nhịp lúc xuân về
Về Quảng Ngãi trèo lên non Thiên Ấn
Ngắm sông Trà như dải lụa xanh trong
Thắp nén hương cúi đầu nơi Phật án
Hồn lâng lâng, thanh thản ở nơi lòng
Xuôi sông Thoa ta cùng về Mỹ Á
Sóng lăn tăn rẽ nước mái chèo bơi
Những cánh đồng, những vuông tôm, ao cá...
Đã nuôi anh từ lúc mới chào đời
Ôi, Quảng Ngãi đất quê nhà yêu dấu
Đã bao năm anh muốn rước em về
San sẻ cùng nhau tình người nồng hậu
Dẫu còn nghèo, còn lắm thứ nhiêu khê
4.2.2021
A. Nhận xét ổng quan
Bài thơ "Rước Em Về Đất Quảng Mùa Xuân" là lời tự tình đầy chân thành của tác giả, mang đậm dấu ấn của tình yêu đôi lứa hòa quyện với tình yêu quê hương. Qua từng dòng thơ, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp bình dị, thân thương của đất và người Quảng Ngãi, đồng thời thấy được tình cảm thiêng liêng của tác giả dành cho quê hương và người mình yêu.
Tình yêu đôi lứa gắn kết với quê hương
Mở đầu bài thơ, tác giả gợi nhắc lời hẹn ước của người con gái – một lời hứa trở về miền đất Quảng Ngãi:
Em đã hứa theo anh về Quảng Ngãi
Mùa xuân này để thăm viếng quê anh
Lời thơ giản dị nhưng đầy ân tình, thể hiện mong muốn đưa người yêu về quê hương để hiểu thêm về cội nguồn. Trong hành trình ấy, không chỉ là về thăm quê, mà còn là sự khẳng định tình yêu đôi lứa thông qua việc "thưa cha mẹ" và "thắp nhang kính tiên tổ". Điều này cho thấy nét văn hóa Việt Nam, nơi hạnh phúc lứa đôi luôn gắn liền với sự chấp thuận và sẻ chia cùng gia đình, tổ tiên:
Vẻ đẹp bình dị và chân thành của Quảng NgãiAnh sẽ dắt em về thưa cha mẹ
Thắp nén nhang kính tiên tổ tiền hiền
Tác giả đưa người đọc khám phá từng nét đẹp của quê hương Quảng Ngãi, từ đồng muối Sa Huỳnh, những cánh đồng tôm cá, cho đến cảnh sắc núi sông. Mỗi địa danh được nhắc đến đều mang nét đặc trưng riêng, vừa giản dị, vừa đậm đà tình người.
Đồng muối Sa Huỳnh:
Hình ảnh đồng muối được mô tả qua công sức mồ hôi của người lao động:Đây đồng diêm Sa Huỳnh nhiều muối mặn
Thấm mồ hôi nên mới trắng phau phauẨm thực quê hương:
Các món ăn đặc sản như mạch nha, bánh tráng, kẹo gương không chỉ làm nổi bật nét đặc trưng của vùng đất mà còn được lồng ghép với tình cảm đôi lứa:Ngọt lịm môi, thơm nức nụ hôn đầu
Thiên nhiên và văn hóa:
Hình ảnh núi Thiên Ấn, sông Trà, rượu cần Ba Tơ, và các phiên chợ quê tạo nên bức tranh quê hương vừa bình yên, vừa rực rỡ sắc xuân:Ngắm sông Trà như dải lụa xanh trong
Nghe Ka lêu, Ka choi nức tiếng H’re
Bài thơ không chỉ ca ngợi quê hương Quảng Ngãi mà còn thể hiện lòng tự hào và tình yêu sâu sắc của tác giả đối với mảnh đất đã sinh ra mình. Tác giả nhắc đến quê hương không chỉ bằng cảnh sắc mà còn bằng tình người "chân thành", "nồng hậu". Dù còn khó khăn, quê hương ấy vẫn luôn là chốn bình yên để trở về:
Ôi, Quảng Ngãi đất quê nhà yêu dấu
Đã bao năm anh muốn rước em về
Tác giả không chỉ mong muốn chia sẻ tình yêu đôi lứa mà còn muốn bạn đời đồng cảm và hòa mình vào cuộc sống quê hương.
Thông điệp của bài thơBài thơ là lời mời gọi đầy trân trọng, thể hiện khát khao hòa hợp giữa tình yêu lứa đôi và tình yêu quê hương. Trong không khí mùa xuân – mùa đoàn tụ và yêu thương, bài thơ gửi gắm thông điệp về sự gắn kết giữa con người và cội nguồn, giữa hạnh phúc cá nhân và sự sẻ chia với gia đình, quê hương.
B. Phân tích chi tiết
Khổ 1: Lời hứa và khát khao về thăm quêEm đã hứa theo anh về Quảng Ngãi
Mùa xuân này để thăm viếng quê anh
Khúc ruột miền Trung mưa dầm, nắng dãi
Nhiều gian nan nhưng rất đỗi chân thành
Khổ thơ mở đầu là lời nhắc nhở đầy yêu thương về một lời hứa – hành động gắn bó và tin tưởng trong tình yêu đôi lứa. Người con trai khao khát đưa người yêu về thăm quê mình vào mùa xuân, thời điểm đẹp nhất trong năm, biểu tượng của sự tươi mới, khởi đầu hạnh phúc.
Hình ảnh miền Trung với “mưa dầm, nắng dãi” thể hiện đặc trưng khí hậu khắc nghiệt, nơi người dân phải chịu nhiều gian nan. Tuy nhiên, qua đôi mắt của tác giả, vùng đất ấy trở nên đẹp bởi sự “chân thành” – một nét tính cách tiêu biểu của con người miền Trung. Đây là sự hòa quyện giữa tình yêu quê hương và niềm tự hào về những giá trị nhân văn sâu sắc.
Khổ 2: Đưa em về ra mắt gia đìnhAnh sẽ dắt em về thưa cha mẹ
Thắp nén nhang kính tiên tổ tiền hiền
Xuân năm nay hẳn mẹ vui xiết kể
Anh và em son sắt mối tơ duyên
Khổ thơ này làm nổi bật mối liên kết giữa tình yêu đôi lứa và giá trị truyền thống gia đình Việt Nam. Người con trai thể hiện sự tôn kính với tổ tiên và gia đình khi đưa người yêu về ra mắt. Hành động “thắp nén nhang” là biểu tượng của lòng thành kính, đồng thời cho thấy trách nhiệm trong tình yêu: tình yêu không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn phải được chấp nhận bởi gia đình và tổ tiên.
Tâm trạng của người mẹ hiện lên qua niềm vui “xiết kể” – niềm hạnh phúc khi thấy con trai tìm được người bạn đời tâm đầu ý hợp. Tình yêu ở đây không chỉ dừng lại ở đôi lứa mà còn hòa quyện với nghĩa tình gia đình.
Khổ 3: Đồng muối Sa Huỳnh và biển cả quê hươngĐây đồng diêm Sa Huỳnh nhiều muối mặn
Thấm mồ hôi nên mới trắng phau phau
Những con thuyền ngược xuôi trong gió nắng
Giữa biển bao la xanh ngát một màu
Khổ thơ khắc họa vẻ đẹp lao động của người dân Quảng Ngãi. Đồng muối Sa Huỳnh là hình ảnh đặc trưng của quê hương, gắn liền với công việc vất vả của người dân. Từ “thấm mồ hôi” nhấn mạnh sự gian lao để tạo ra những hạt muối trắng tinh khôi. Qua đó, tác giả ngợi ca sự chăm chỉ, chịu thương chịu khó của người miền Trung.
Bên cạnh đồng muối là hình ảnh biển cả bao la với “những con thuyền ngược xuôi”. Biển không chỉ là nơi mưu sinh mà còn là biểu tượng cho sự rộng lớn, bao dung, giống như tình yêu và niềm tự hào của tác giả dành cho quê hương.
Khổ 4: Ẩm thực và tình yêu lứa đôiVề Mộ Đức ăn mạch nha bánh tráng
Ngọt lịm môi, thơm nức nụ hôn đầu
Chiều sông Vệ thả hồn theo mây nước
Kẹo gương Thu Xà nhớ mãi dài lâu
Khổ thơ này tập trung vào những đặc sản ẩm thực của Quảng Ngãi như mạch nha, bánh tráng, kẹo gương – những món ăn bình dị nhưng mang đậm hương vị quê hương. Qua những món ăn, tác giả không chỉ giới thiệu nét văn hóa ẩm thực mà còn liên tưởng đến tình yêu đôi lứa, được thể hiện qua hình ảnh đầy ngọt ngào: “ngọt lịm môi, thơm nức nụ hôn đầu”.
Cảnh sông Vệ buổi chiều được miêu tả nên thơ, lãng mạn với hình ảnh “thả hồn theo mây nước”, gợi cảm giác bình yên, nhẹ nhàng. Khung cảnh ấy là nơi lý tưởng để đôi lứa bày tỏ tình cảm và lưu giữ những kỷ niệm đẹp.
Khổ 5: Văn hóa dân tộc H’reVề Ba Tơ uống rượu cần đêm hội
Nghe Ka lêu, Ka choi nức tiếng H’re
Mua thổ cẩm làm quà đầu năm mới
Dạo chợ Phiên nhộn nhịp lúc xuân về
Khổ thơ này chuyển sang khía cạnh văn hóa độc đáo của đồng bào dân tộc H’re ở Ba Tơ. Những hoạt động như uống rượu cần, nghe các điệu hát dân gian (Ka lêu, Ka choi), mua thổ cẩm làm quà thể hiện sự phong phú trong đời sống tinh thần của người dân nơi đây.
Hình ảnh chợ Phiên đầu năm là biểu tượng của sự đông vui, nhộn nhịp, mang đậm sắc thái mùa xuân. Qua khổ thơ này, tác giả thể hiện sự trân trọng đối với nét văn hóa truyền thống và mong muốn người yêu cảm nhận được vẻ đẹp của quê hương.
Khổ 6: Thiên nhiên và tín ngưỡngVề Quảng Ngãi trèo lên non Thiên Ấn
Ngắm sông Trà như dải lụa xanh trong
Thắp nén hương cúi đầu nơi Phật án
Hồn lâng lâng, thanh thản ở nơi lòng
Khổ thơ tiếp tục nhấn mạnh vẻ đẹp thiên nhiên của Quảng Ngãi, với hình ảnh non Thiên Ấn và sông Trà Khúc. Sông Trà được ví như “dải lụa xanh trong”, vừa mềm mại vừa thanh khiết, tô điểm cho vẻ đẹp thanh bình của quê hương.
Đặc biệt, hình ảnh “thắp nén hương” tại chùa Thiên Ấn cho thấy sự gắn bó với tín ngưỡng Phật giáo – một nét văn hóa tinh thần quan trọng. Cảm giác “hồn lâng lâng, thanh thản” gợi lên sự an yên trong tâm hồn khi về với cội nguồn.
Khổ 7: Quê hương nuôi dưỡng con ngườiXuôi sông Thoa ta cùng về Mỹ Á
Sóng lăn tăn rẽ nước mái chèo bơi
Những cánh đồng, những vuông tôm, ao cá...
Đã nuôi anh từ lúc mới chào đời
Khổ thơ này là lời tri ân sâu sắc của tác giả dành cho quê hương – nơi đã nuôi dưỡng anh khôn lớn. Hình ảnh “những cánh đồng, những vuông tôm, ao cá” gợi lên sự phì nhiêu, trù phú, đồng thời thể hiện sự gần gũi với cuộc sống người dân. Sự sống của tác giả gắn bó mật thiết với từng giọt mồ hôi lao động của quê hương.
Khổ cuối: Tình yêu và tự hào quê hươngÔi, Quảng Ngãi đất quê nhà yêu dấu
Đã bao năm anh muốn rước em về
San sẻ cùng nhau tình người nồng hậu
Dẫu còn nghèo, còn lắm thứ nhiêu khê
Kết thúc bài thơ là lời tự sự đầy cảm xúc của tác giả về tình yêu quê hương. Tác giả nhấn mạnh giá trị tình cảm và lòng nhân hậu của con người Quảng Ngãi. Dù quê hương còn nghèo khó, tình yêu và sự sẻ chia vẫn luôn là điểm tựa bền vững trong cuộc sống.
Khổ thơ này như một lời mời gọi chân thành, thể hiện khát vọng sống gắn bó với quê hương và người yêu, bất chấp mọi khó khăn.
C. Kết luận
"Rước Em Về Đất Quảng Mùa Xuân" là bài thơ dung dị nhưng sâu sắc, thể hiện tài năng của Trần Đức Phổ trong việc lồng ghép tình yêu quê hương vào tình yêu đôi lứa. Tác giả không chỉ vẽ nên bức tranh đẹp về Quảng Ngãi mà còn truyền tải những giá trị văn hóa, truyền thống của người miền Trung. Đây không chỉ là lời tự tình mà còn là một bài ca ngợi quê hương với tất cả niềm tự hào và yêu thương.
Mỗi khổ thơ của "Rước Em Về Đất Quảng Mùa Xuân" đều mang một ý nghĩa riêng, khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên, con người và văn hóa của Quảng Ngãi. Tình yêu đôi lứa, gia đình và quê hương hòa quyện tạo nên một bài thơ giàu cảm xúc, chân thành và sâu sắc.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.