Đại Dịch
Thảm họa từ đâu ập xuống trần
Hãi hùng gieo rắc khắp muôn dân
Hoàn cầu nghiêng ngả dường tê liệt
Thế giới rêm mình tiếng khóc than
Những chuyến bay không còn thú vui
Những hàng ghế thiếu vắng hơi người
Khoang tàu cứ ngỡ là bệnh viện
Khẩu trang giấu biệt nụ cười tươi
Trường học vắng tanh chẳng học trò
Buồn sao! Không một tiếng thầy cô
Không tà áo mỏng bên hàng phượng
Không mái tóc huyền để ước mơ
Phố xá điêu tàn chẳng bóng ai
Rèm buông, cửa đóng suốt đường dài
Gió lùa hơi lạnh ma vương đến
Quạ gọi cô hồn rợn óc tai
Những cỗ quan tài xếp nối hàng
Chờ giờ hóa kiếp chẳng đèn nhang
Không người đưa tiễn, không hoa thắm
Lặng lẽ một màu đen tóc tang
Dẫu biết đời ai cũng phải về
Mà sao trong dạ vẫn buồn tê
Cầu xin Chúa Phật thương nhân loại
Dịch bệnh tiêu trừ khỏi ách mê.
20/3/2020
Lời bình:
Bài thơ "Đại Dịch" của tác giả khắc họa bức tranh toàn cảnh u ám, đau thương của nhân loại trong cơn bão dịch bệnh toàn cầu. Qua từng câu thơ, tác giả không chỉ phản ánh hiện thực nghiệt ngã của một thế giới điêu đứng vì đại dịch mà còn gửi gắm những nỗi niềm thương cảm và lời cầu nguyện đầy nhân văn.
1. Thảm họa toàn cầu và nỗi kinh hoàng bao trùmNgay từ đầu bài thơ, tác giả đã vẽ nên bức tranh về một thảm họa ập đến bất ngờ và lan tràn khắp thế giới. Từ "thảm họa" và "hãi hùng" cho thấy mức độ nghiêm trọng, khủng khiếp của đại dịch:
Thảm họa từ đâu ập xuống trần
Hãi hùng gieo rắc khắp muôn dân.
Hình ảnh "hoàn cầu nghiêng ngả", "thế giới rêm mình" gợi lên sự tê liệt, suy sụp của nhân loại trước sức mạnh tàn phá của đại dịch. Đây là lời nhắc nhở đầy cảm xúc về những mất mát và nỗi đau mà mọi người phải đối mặt.
2. Sự thay đổi và khoảng trống trong đời sống thường nhậtTác giả khắc họa sự thay đổi đột ngột của đời sống xã hội, từ những chuyến bay, khoang tàu cho đến trường học, phố xá. Các chi tiết như "chuyến bay không còn thú vui", "trường học vắng tanh chẳng học trò" tạo cảm giác trống trải và hoang lạnh.
Hình ảnh khẩu trang che giấu nụ cười tươi là biểu tượng của sự ngăn cách và mất mát trong giao tiếp thường nhật:
Khẩu trang giấu biệt nụ cười tươi.
Sự vắng bóng của thầy cô, bạn bè và những tà áo trắng dưới hàng phượng tạo nên nỗi buồn không chỉ của một thế hệ học sinh mà còn là nỗi đau chung của xã hội khi sự sống thường nhật bị đảo lộn:
3. Cảnh phố xá điêu tàn và nỗi ám ảnh tử vongKhông tà áo mỏng bên hàng phượng
Không mái tóc huyền để ước mơ.
Bài thơ tiếp tục tái hiện cảnh hoang tàn của phố thị trong mùa dịch. Không khí lạnh lẽo, u ám được nhấn mạnh qua các hình ảnh "rèm buông", "cửa đóng", "gió lùa hơi lạnh". Tác giả còn dùng biểu tượng "quạ gọi cô hồn" để tăng thêm sự ma mị, rợn ngợp:
Phố xá điêu tàn chẳng bóng ai
Rèm buông, cửa đóng suốt đường dài.
Đặc biệt, tác giả làm nổi bật nỗi đau tử biệt bằng hình ảnh những cỗ quan tài xếp nối hàng. Không đèn nhang, không người đưa tiễn, chỉ còn sự lặng lẽ, lạnh lùng của "màu đen tóc tang":
Những cỗ quan tài xếp nối hàng
Chờ giờ hóa kiếp chẳng đèn nhang.
Những câu thơ này không chỉ nói về nỗi mất mát cá nhân mà còn gợi lên bi kịch của toàn nhân loại trong cơn bão dịch bệnh.
4. Triết lý về sự sống và lời cầu nguyện nhân vănDẫu biết rằng sinh tử là lẽ thường trong đời người, nhưng sự ra đi đột ngột và đau thương vẫn khiến lòng người quặn thắt:
Dẫu biết đời ai cũng phải về
Mà sao trong dạ vẫn buồn tê.
Hai câu cuối của bài thơ là lời cầu nguyện, thể hiện khát vọng vượt qua nghịch cảnh, mong mỏi cho dịch bệnh mau chóng qua đi để nhân loại thoát khỏi nỗi đau triền miên:
Cầu xin Chúa Phật thương nhân loại
Dịch bệnh tiêu trừ khỏi ách mê.
Qua đó, tác giả thể hiện tinh thần nhân văn sâu sắc, đồng thời gửi gắm thông điệp về niềm tin và hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
5. Nghệ thuật nổi bật- Hình ảnh giàu sức gợi: Những chi tiết như "khẩu trang giấu biệt nụ cười", "quạ gọi cô hồn", "cỗ quan tài xếp nối hàng" đã gợi lên một thế giới u ám, tang thương trong mùa dịch.
- Ngôn từ giản dị mà sâu lắng: Ngôn ngữ mộc mạc nhưng chứa đựng sức nặng cảm xúc, dễ chạm vào trái tim người đọc.
- Giọng điệu bi thương xen lẫn cầu nguyện: Giọng thơ thống thiết, đầy cảm xúc nhưng không bi lụy, vẫn giữ được sự lạc quan và niềm tin.
Bài thơ "Đại Dịch" không chỉ là một tác phẩm phản ánh chân thực hiện thực đau thương trong đại dịch mà còn là một lời nhắc nhở về giá trị của sự sống, tình người và hy vọng. Đọc bài thơ, tôi cảm nhận được nỗi đau chung của nhân loại, đồng thời thấm thía sự quý giá của từng khoảnh khắc bình yên trong cuộc sống. Tác phẩm khơi dậy trong tôi lòng cảm thông sâu sắc với những mất mát, khổ đau của mọi người, và hơn hết là niềm mong mỏi về một thế giới không còn dịch bệnh, nơi tình yêu thương được lan tỏa.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.