Quê Em Miền Tây Bắc
Thương quê em chốn đèo heo hút gió
Mái lá thưa không che nổi sao trời
Đêm thức giấc nai lạc bầy tác gọi
Nghe nao lòng như điệp khúc à ơi !
Thương em bé ngủ vùi trên lưng mẹ
Giữa trưa hè nắng đổ lửa trên nương
Nơi dốc núi kìa dăm ba đứa trẻ
Mặt buồn xo đi chân đất đến trường
Thương quê em mùa về giăng nước lũ
Đường hóa sông thành phố trắng mưa rừng
Những em bé vùng cao càng lam lũ
Mắt mẹ già những giọt lệ rưng rưng!
Thương quê em những đoàn tàu rất vội
Chở tài nguyên đem bán tháo nước người
Từng mét gỗ, từng xe gòng mỏ quặng
Còn thơm nồng những giọt máu đỏ tươi!
Thương quê em những tượng đài, dinh thự
Mọc hiên ngang trước đói khổ bần hàn
Những « dấu ấn » của một thời lịch sử
Rồi sẽ thành bia miệng của thế nhân !
July 12 2017
Cảm tưởng về bài thơ "Quê Em Miền Tây Bắc"
Bài thơ “Quê Em Miền Tây Bắc” là một bức tranh chân thực, xúc động về cuộc sống ở vùng cao Tây Bắc – nơi thiên nhiên hùng vĩ nhưng con người lại chịu nhiều khốn khó và bất công. Tác giả đã truyền tải những tâm tư trĩu nặng tình thương và nỗi xót xa qua từng câu chữ, khiến người đọc không khỏi suy nghĩ, trăn trở.
1. Hình ảnh quê hương Tây Bắc mộc mạc nhưng đầy khó khănTây Bắc hiện lên qua hình ảnh “chốn đèo heo hút gió,” “mái lá thưa không che nổi sao trời,” gợi lên vẻ đẹp hoang sơ nhưng chất chứa sự nghèo nàn, thiếu thốn. Những âm thanh của rừng núi như tiếng “nai lạc bầy tác gọi” hay cảm giác “điệp khúc à ơi” khiến lòng người trĩu nặng, vừa thấm đượm tình quê, vừa day dứt trước những gian truân mà người dân nơi đây phải đối mặt.
Hình ảnh em bé ngủ trên lưng mẹ giữa cái nắng trưa gay gắt, hay những đứa trẻ chân đất đến trường, làm nổi bật cuộc sống lam lũ, cơ cực nhưng vẫn cố gắng bám trụ nơi núi rừng. Qua đó, tác giả gợi nhắc đến tinh thần chịu thương, chịu khó của người dân miền núi, đặc biệt là các em nhỏ – thế hệ tương lai đầy hy vọng.
2. Nỗi đau của con người trước thiên tai và bất công xã hộiNhững khó khăn không chỉ đến từ thiên nhiên khắc nghiệt mà còn từ những vấn nạn xã hội. Cảnh “mùa về giăng nước lũ,” “đường hóa sông, thành phố trắng mưa rừng” phản ánh thiên tai thường xuyên tàn phá vùng cao, khiến cuộc sống người dân càng thêm vất vả. Mắt mẹ già rưng rưng nước mắt như biểu tượng cho sự cam chịu, đau khổ trước nỗi bất hạnh của đời mình và con cháu.
Đặc biệt, bài thơ phơi bày thực trạng khai thác tài nguyên một cách cạn kiệt:
“Những đoàn tàu rất vội
Chở tài nguyên đem bán tháo nước người”
Những dòng thơ đầy ẩn ý và phẫn nộ, chỉ ra sự bóc lột không thương tiếc từ thiên nhiên quê hương. Mỗi mét gỗ, mỗi xe quặng không chỉ là tài sản vật chất mà còn là “giọt máu đỏ tươi” – biểu tượng cho sinh mệnh và sức sống của vùng đất.
3. Phê phán bất công và sự vô cảmTác giả không chỉ xót xa trước thiên tai và sự nghèo khó, mà còn mạnh mẽ lên án những bất công xã hội. Hình ảnh những “tượng đài, dinh thự mọc hiên ngang” giữa sự “đói khổ bần hàn” làm nổi bật sự đối lập đầy trớ trêu. Đó là những công trình thể hiện quyền lực và xa hoa của một thời, nhưng chúng sẽ trở thành “bia miệng của thế nhân” – lời nhắc nhở về những sai lầm và bất công trong lịch sử.
4. Tình thương và nỗi đau trong từng câu chữBài thơ đong đầy tình thương đối với quê hương Tây Bắc, với những con người chân chất, chịu thương chịu khó. Tác giả dùng từ “thương” lặp lại ở đầu mỗi khổ, như một điệp khúc da diết, nhấn mạnh sự đồng cảm và nỗi đau xót trước thực trạng nghèo khổ, bất công.
Câu thơ cuối cùng:
5. Nghệ thuật biểu đạt“Rồi sẽ thành bia miệng của thế nhân!”
không chỉ là lời cảnh tỉnh mà còn là niềm hy vọng vào sự thức tỉnh của xã hội, để những bất công và đau thương không còn lặp lại.
- Ngôn ngữ giản dị nhưng giàu sức gợi cảm: Những hình ảnh quen thuộc như mái lá, tiếng nai, em bé ngủ trên lưng mẹ, hay con đường hóa sông đều mang tính biểu tượng cao, khiến người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận.
- Sử dụng điệp từ “thương”: Điệp từ này xuyên suốt bài thơ, tạo nên âm hưởng trầm buồn, nhấn mạnh nỗi niềm của tác giả.
- Ẩn dụ và biểu tượng: Các hình ảnh như “giọt máu đỏ tươi,” “bia miệng của thế nhân” vừa cụ thể vừa mang ý nghĩa sâu sắc, gợi lên những suy tư về trách nhiệm xã hội.
Bài thơ “Quê Em Miền Tây Bắc” không chỉ là lời kể chân thực về khó khăn và gian truân của người dân miền núi mà còn là tiếng nói đầy tình thương và khát khao thay đổi. Qua từng câu chữ, người đọc cảm nhận được tấm lòng tha thiết của tác giả dành cho quê hương và sự trăn trở trước những bất công còn tồn tại.
Đây là một bài thơ giàu ý nghĩa nhân văn, gợi lên sự đồng cảm sâu sắc và khơi dậy tinh thần trách nhiệm trong mỗi chúng ta, để chung tay xây dựng một quê hương tốt đẹp hơn, công bằng hơn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.