Cổ Tháp
Tác giả: Trần Đức Phổ
Đâu rồi ngày tháng hội hoa đăng
Chiêm nương lộng lẫy dâng quỳnh tửu
Tấu khải hoàn ca, tiệc tẩy trần?
Rừng vẫn xanh màu xanh rất xưa
Mơ đàn voi trận Chế Bồng Nga
Rống lên tiếng uất rung trời đất
Vạn ánh đao quang lóe sáng lòa
Cổ Lũy, Đồ Bàn ngập máu xương
Những chàng trai dũng tử sa trường
Hồn không nơi ngụ về nương náu
Cổ Tháp điêu tàn lạnh khói hương
Chiêm quốc hỡi! Hôm nay non nước Việt
Cũng ngậm hờn trước hiểm họa bắc phương!
8.4.2021
Bình luận bài thơ “Cổ Tháp” của Trần Đức Phổ
Bài thơ "Cổ Tháp" là một tác phẩm mang âm hưởng hoài niệm, bi tráng, và đầy tính triết lý lịch sử. Qua hình tượng cổ tháp – chứng nhân của một thời oanh liệt nhưng cũng đầy đau thương của vương quốc Chiêm Thành – Trần Đức Phổ không chỉ nhắc lại quá khứ mà còn gợi suy tư sâu sắc về thực tại và tương lai.
1. Nội dung và chủ đềTác phẩm tái hiện lại một thời kỳ hào hùng nhưng bi kịch của lịch sử Chiêm Thành. Cổ Tháp – biểu tượng của một nền văn hóa rực rỡ, của sức mạnh và lòng kiêu hãnh – nay chìm trong u tịch, điêu tàn. Qua đó, bài thơ không chỉ bày tỏ niềm tiếc nuối trước sự phai nhòa của một nền văn minh mà còn ẩn chứa thông điệp về bài học lịch sử cho dân tộc Việt Nam.
2. Phân tích chi tiếtKhổ 1: Vẻ đẹp tráng lệ của quá khứ
Cổ Tháp u trầm dưới bóng trăng
Đâu rồi ngày tháng hội hoa đăng
Chiêm nương lộng lẫy dâng quỳnh tửu
Tấu khải hoàn ca, tiệc tẩy trần?
Hình ảnh “Cổ Tháp u trầm dưới bóng trăng” mở ra một không gian huyền bí, nhuốm màu hoài cổ. Bóng dáng những hội hoa đăng, tiếng khải hoàn ca và tiệc tẩy trần từng là biểu tượng của một thời kỳ huy hoàng. Song, những hình ảnh ấy giờ chỉ còn là hồi ức xa xăm, gợi lên cảm giác tiếc nuối và lặng lẽ trước sự tàn phai của thời gian.
Khổ 2: Hào khí chiến trận
Rừng vẫn xanh màu xanh rất xưa
Mơ đàn voi trận Chế Bồng Nga
Rống lên tiếng uất rung trời đất
Vạn ánh đao quang lóe sáng lòa
Khổ thơ thứ hai khắc họa tinh thần chiến đấu kiên cường của dân tộc Chiêm Thành, đặc biệt là qua hình tượng Chế Bồng Nga – một vị vua lừng danh với những chiến công chống ngoại xâm. Hình ảnh “rống lên tiếng uất rung trời đất” và “vạn ánh đao quang lóe sáng lòa” không chỉ tái hiện không khí chiến trận hùng tráng mà còn nhấn mạnh sự oanh liệt của một thời kỳ lịch sử không thể quên.
Khổ 3: Bi kịch và tàn lụi
Cổ Lũy, Đồ Bàn ngập máu xương
Những chàng trai dũng tử sa trường
Hồn không nơi ngụ về nương náu
Cổ Tháp điêu tàn lạnh khói hương
Những địa danh như Cổ Lũy và Đồ Bàn gợi nhớ về các trận chiến đẫm máu và sự hy sinh của những người con Chiêm Thành. Tuy nhiên, hào khí ngày xưa giờ chỉ còn lại trong ký ức. Cổ Tháp, từng là nơi thiêng liêng, giờ trở thành biểu tượng cho sự điêu tàn và mất mát. Hình ảnh “lạnh khói hương” khắc sâu nỗi cô quạnh, đồng thời gợi lên cảm giác xót xa trước sự lụi tàn của một nền văn hóa.
Khổ 4: Lời cảnh tỉnh cho thực tại
Chiêm quốc hỡi! Hôm nay non nước Việt
Cũng ngậm hờn trước hiểm họa bắc phương!
Khép lại bài thơ, Trần Đức Phổ kết nối bi kịch của Chiêm Thành với vận mệnh của Việt Nam hôm nay. Lời thơ là một tiếng gọi tỉnh thức, nhắc nhở về bài học lịch sử: sự lơ là hoặc chủ quan có thể dẫn đến mất mát và đau thương.
3. Nghệ thuật nổi bật- Ngôn ngữ trầm hùng, đậm chất sử thi: Những từ ngữ như "u trầm," "rống lên," "đao quang" mang tính biểu tượng mạnh, tạo nên âm hưởng bi tráng.
- Hình tượng gợi cảm: Hình ảnh cổ tháp, Chiêm nương, đàn voi trận, ánh đao quang được sử dụng tinh tế, gợi lên không khí vừa hào hùng vừa bi thương.
- Kết cấu chặt chẽ: Bài thơ dẫn dắt người đọc qua bốn giai đoạn – từ hoài niệm quá khứ, khơi lại hào khí, đến nỗi đau bi kịch và kết thúc bằng lời cảnh tỉnh thực tại.
Bài thơ "Cổ Tháp" không chỉ là một tác phẩm về Chiêm Thành mà còn là bài học sâu sắc về vận mệnh của các dân tộc. Tác phẩm khiến người đọc cảm nhận được sự mong manh của nền văn minh trước dòng chảy nghiệt ngã của lịch sử. Đồng thời, qua những dòng thơ đậm tính triết lý, Trần Đức Phổ đã khéo léo khơi dậy niềm tự hào dân tộc, cũng như trách nhiệm bảo vệ quê hương trước những hiểm họa hiện tại.
Cổ Tháp đứng lặng lẽ dưới bóng trăng như một chứng nhân vĩnh cửu của thời gian, khiến chúng ta không khỏi xúc động trước sự chuyển dịch của lịch sử và những bài học chưa bao giờ cũ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.