Thứ Sáu, 27 tháng 12, 2024

bài 50 - Thà Làm Hòa Thượng Chẳng Làm Vua

Thà Làm Hòa Thượng Chẳng Làm Vua

Thà làm hòa thượng chẳng làm vua
Khắp cả non sông mọc lắm chùa
Phật tử say nhang như điếu đổ
Thà làm hòa thượng chẳng làm vua
 
Nguyện đổi ngai vàng lấy kệ kinh
Khi dàn tín nữ lắm người xinh
A Phòng chửa dễ gì đem sánh
Nguyện đổi ngai vàng lấy kệ kinh
 
Cũng cờ cũng lọng lúc chu du
Cũng kẻ đón đưa, kẻ đứng hầu
Khoác áo hoàng sa, cầm kim trượng
Cũng cờ cũng lọng lúc chu du
 
Kẻ quỳ người lạy đến dâng hương
Tiền bạc dôi dư khách cúng dường
Miệng niệm nam mô không là có
Kẻ quỳ người lạy đến dâng hương 
 
Phật tự nguy nga mấy quả đồi
Chạm vàng khảm ngọc đẹp mê tơi
Hành cung Hán đế e còn kém
Phật tự nguy nga mấy quả đồi
 
Thà làm hòa thượng chẳng làm vua
Non nước tang thương mặc kẻ lo
Giũ sạch bụi trần trong bến giác
Thà làm hòa thượng chẳng làm vua.
 
31.1.2024
Tú Điếc

Bình giảng bài thơ Thà Làm Hòa Thượng Chẳng Làm Vua của Tú Điếc

Bài thơ Thà Làm Hòa Thượng Chẳng Làm Vua là một tác phẩm giàu tính châm biếm, phản ánh sâu sắc những mâu thuẫn xã hội, đặc biệt là sự tha hóa của tôn giáo và quyền lực. Với giọng điệu trào phúng nhưng thâm thúy, Tú Điếc đã đặt ra một vấn đề quan trọng: giữa đạo và đời, giữa quyền lực thế tục và sự giải thoát tâm linh, đâu là lựa chọn thực sự cao quý?

1. Lựa chọn nghịch lý: Làm hòa thượng thay vì làm vua

Mở đầu bài thơ, tác giả tuyên bố một lựa chọn đầy bất ngờ:

Thà làm hòa thượng chẳng làm vua
Khắp cả non sông mọc lắm chùa.

Câu thơ sử dụng hình ảnh đối lập giữa "hòa thượng" và "vua" – một bên tượng trưng cho sự giải thoát, thanh tịnh; một bên đại diện cho quyền lực thế tục. Tuy nhiên, ý tứ trong câu thơ không đơn thuần là sự tôn vinh đời sống tu hành, mà ẩn chứa sự châm biếm sâu cay. Tác giả vẽ nên viễn cảnh "khắp cả non sông mọc lắm chùa," gợi lên một xã hội nơi chùa chiền mọc lên tràn lan, không còn giữ được giá trị thiêng liêng mà thay vào đó là sự thương mại hóa và bề thế vật chất.

2. Đổi ngai vàng lấy kệ kinh: Tham vọng ẩn sau chiếc áo tu hành

Nguyện đổi ngai vàng lấy kệ kinh
Khi dàn tín nữ lắm người xinh.

Lời "nguyện đổi" nghe như lời phát nguyện từ bỏ thế tục để theo đuổi con đường tu hành, nhưng thực chất lại đầy tính mỉa mai. Tác giả nhấn mạnh đến "dàn tín nữ lắm người xinh," ám chỉ sự phàm tục ẩn sau vẻ ngoài tu hành thanh tịnh. Ở đây, tôn giáo không còn là nơi giải thoát tâm linh mà trở thành một môi trường thuận lợi cho những tham vọng thế gian.

A Phòng chửa dễ gì đem sánh
Nguyện đổi ngai vàng lấy kệ kinh.

Hình ảnh "A Phòng" – biểu tượng của cung điện xa hoa bậc nhất trong lịch sử Trung Hoa – được đưa vào để so sánh với cảnh giàu sang mà những người đội lốt tu hành có thể đạt được. "Kệ kinh" ở đây không còn là biểu tượng của trí tuệ và giải thoát mà là phương tiện để đạt đến danh vọng và quyền lực.

3. Những nghi lễ phô trương: Sự hòa lẫn giữa đạo và đời

Cũng cờ cũng lọng lúc chu du
Cũng kẻ đón đưa, kẻ đứng hầu.

Những hình ảnh "cờ," "lọng," "kẻ đón đưa" vốn thuộc về vua chúa nay lại xuất hiện trong đời sống tôn giáo. Tác giả chỉ ra sự hòa lẫn giữa nghi lễ phô trương của hoàng gia và tôn giáo. Khoác lên mình áo cà sa, nhưng những người này lại sống trong sự xa hoa chẳng khác gì vua chúa.

Kẻ quỳ người lạy đến dâng hương
Tiền bạc dôi dư khách cúng dường.

Sự sùng bái mù quáng của tín đồ được mô tả thông qua hành động "quỳ lạy" và "cúng dường." Tôn giáo, thay vì là nơi giúp con người tìm đến sự thanh thản và giải thoát, giờ đây lại trở thành phương tiện để tích lũy tiền bạc và quyền lực. Điều này phản ánh một thực trạng đáng buồn trong xã hội, nơi giá trị tinh thần bị lu mờ bởi những mục đích vật chất.

4. Chùa chiền nguy nga: Sự đối lập giữa hình thức và nội dung

Phật tự nguy nga mấy quả đồi
Chạm vàng khảm ngọc đẹp mê tơi.

Tác giả tiếp tục phê phán sự xa hoa, lộng lẫy của các ngôi chùa được xây dựng trên những quả đồi, với hình thức "chạm vàng khảm ngọc." Sự nguy nga này không những không phù hợp với tinh thần khiêm nhường của Phật giáo mà còn phản ánh sự lệch lạc trong việc thực hành tôn giáo.

Hành cung Hán đế e còn kém
Phật tự nguy nga mấy quả đồi.

Hình ảnh so sánh với Hán đế – một trong những biểu tượng của quyền lực tối thượng – càng nhấn mạnh sự nghịch lý. Tôn giáo, vốn dĩ là con đường dẫn đến sự giản dị và giải thoát, giờ đây trở thành nơi phô trương quyền lực và giàu sang.

5. Kết thúc: Sự thoái thác trách nhiệm và lời châm biếm sắc sảo

Non nước tang thương mặc kẻ lo
Giũ sạch bụi trần trong bến giác.

Tác giả kết thúc bài thơ bằng một lời "tự biện minh" đầy mỉa mai. "Non nước tang thương mặc kẻ lo" phản ánh sự thoái thác trách nhiệm đối với những vấn đề xã hội. Đây là cách để phê phán những người đội lốt tôn giáo nhưng thực chất lại ích kỷ, chỉ lo hưởng thụ và vinh hoa cá nhân.

Nghệ thuật trong bài thơ
  1. Giọng điệu châm biếm: Toàn bài thơ là lời tự sự nhưng ngầm chứa giọng điệu trào phúng, khiến người đọc nhận ra sự mỉa mai trong từng câu chữ.
  2. Hình ảnh đối lập: Sự đối lập giữa vua và hòa thượng, giữa chùa chiền nguy nga và tinh thần giản dị của tôn giáo, làm nổi bật những mâu thuẫn trong nội dung bài thơ.
  3. Sử dụng biểu tượng: Các hình ảnh như "cờ lọng," "chùa nguy nga," hay "kệ kinh" không chỉ mang ý nghĩa biểu trưng mà còn góp phần phê phán sâu sắc thực trạng xã hội.
Kết luận

Thà Làm Hòa Thượng Chẳng Làm Vua của Tú Điếc không chỉ là một bài thơ trào phúng mà còn là một tiếng chuông cảnh tỉnh về sự tha hóa của tôn giáo và quyền lực trong xã hội. Tác phẩm là một bức tranh vừa hài hước, vừa cay đắng về những nghịch lý của con người, đặc biệt là những người nhân danh tôn giáo để đạt được tham vọng cá nhân. Bài thơ không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn khơi gợi sự suy ngẫm về giá trị thực sự của đạo và đời.


 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.