Chủ Nhật, 22 tháng 12, 2024

Bài 32 - Đoản Thi Chuột

 Tác giả: Trần Đức Phổ


Đoản Thi Chuột
(SONNET MICE)

Mười hai con giáp đứng đầu thiên hạ
Mặt láo liêng, mình béo núc, ranh ma
Từ nông thôn đến thành thị, xó nhà
Chúng đục khoét, giành ăn kêu chí chóe
 
Thứ ăn được chúng đều ăn, bất kể
Chốn rừng vàng, nơi biển bạc, đồng xanh
Chúng ăn chẳng từ của chị hoặc của anh
Người lao động, hay là dân trí thức
 
Chúng ăn ở mọi nơi, và mọi lúc
Từ trong chùa ra cống rãnh, bờ đê
Chúng quây quần lập thành hội, thành bè
Cùng quy tụ dưới lá cờ ăn cướp
 
Dân chỉ biết kêu than, làm chi được
Khi tổng miêu đập chuột sợ bể đồ?
.
 

Bài thơ "Đoản Thi Chuột" (Sonnet Mice) là một tác phẩm trào phúng đầy sâu cay, sử dụng hình ảnh loài chuột để ẩn dụ, phản ánh sâu sắc về thực trạng xã hội, đặc biệt là vấn đề tham nhũng, bất công và sự bất lực của người dân trước những bất cập của hệ thống quyền lực.

1. Bố cục và nội dung chính

Bài thơ được chia làm bốn khổ, mỗi khổ thể hiện một khía cạnh cụ thể của loài chuột - hình ảnh trung tâm để phản ánh các vấn đề xã hội.

Khổ 1: Hình tượng chuột – quyền lực và sự tinh ranh

Mười hai con giáp đứng đầu thiên hạ
Mặt láo liêng, mình béo núc, ranh ma
Từ nông thôn đến thành thị, xó nhà
Chúng đục khoét, giành ăn kêu chí chóe

Tác giả mở đầu bằng cách liên hệ loài chuột với biểu tượng "mười hai con giáp," như một cách nhấn mạnh sự hiện diện phổ biến và ảnh hưởng rộng rãi của chúng. Các tính từ như "láo liêng," "béo núc," "ranh ma" không chỉ mô tả đặc tính của loài chuột mà còn ẩn dụ về những con người tham lam, mưu mô, lợi dụng quyền lực để trục lợi.

Hình ảnh "từ nông thôn đến thành thị, xó nhà" cho thấy vấn nạn này không phải là hiện tượng cục bộ mà lan rộng khắp mọi nơi. "Đục khoét, giành ăn kêu chí chóe" là biểu tượng của sự tham lam, hỗn loạn trong xã hội.

Khổ 2: Sự tham lam vô độ

Thứ ăn được chúng đều ăn, bất kể
Chốn rừng vàng, nơi biển bạc, đồng xanh
Chúng ăn chẳng từ của chị hoặc của anh
Người lao động, hay là dân trí thức

Khổ thơ thứ hai tiếp tục khắc họa bản chất tham lam của "chuột." Chúng không phân biệt tài sản hay đối tượng, mà chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân, bất kể hậu quả. Tác giả sử dụng hình ảnh "rừng vàng, biển bạc, đồng xanh" – những tài nguyên quý giá của đất nước – để nhấn mạnh sự cạn kiệt và phá hoại từ các hành vi này.

Câu "Chúng ăn chẳng từ của chị hoặc của anh" nhấn mạnh sự bất chấp, không phân biệt tầng lớp hay vị thế, từ người lao động đến trí thức, tất cả đều có thể trở thành nạn nhân.

Khổ 3: Quy mô và tổ chức

Chúng ăn ở mọi nơi, và mọi lúc
Từ trong chùa ra cống rãnh, bờ đê
Chúng quây quần lập thành hội, thành bè
Cùng quy tụ dưới lá cờ ăn cướp

Khổ thơ thứ ba cho thấy mức độ nghiêm trọng hơn khi "chuột" không chỉ hoạt động cá nhân mà còn có tổ chức, "lập thành hội, thành bè." Chúng hiện diện khắp mọi nơi, từ những nơi linh thiêng như chùa chiền cho đến những nơi tăm tối như "cống rãnh, bờ đê."

Hình ảnh "lá cờ ăn cướp" là một cách nói ẩn dụ mạnh mẽ về sự cấu kết của những kẻ tham lam, biến hành động phi pháp trở thành "chuẩn mực" để bảo vệ lợi ích nhóm. Điều này khiến người dân rơi vào tình trạng bế tắc, bất lực.

Khổ 4: Bất lực trước thực trạng

Dân chỉ biết kêu than, làm chi được
Khi tổng miêu đập chuột sợ bể đồ?

Khổ thơ cuối là lời kết đầy chua xót, thể hiện rõ sự bất lực của người dân khi đối mặt với vấn nạn tham nhũng. Dù "tổng miêu" (biểu tượng cho người lãnh đạo hoặc những người có trách nhiệm) nhận thức được tình trạng "chuột," nhưng lại không dám hành động quyết liệt vì lo ngại "bể đồ" – sợ làm tổn hại đến chính mình hoặc những lợi ích khác.

Hình ảnh này phê phán sự lưỡng lự, thiếu quyết đoán trong việc xử lý vấn đề, khiến xã hội rơi vào vòng luẩn quẩn.

2. Nghệ thuật và phong cách
  • Ngôn từ giản dị, súc tích: Tác giả sử dụng những từ ngữ đời thường nhưng giàu hình ảnh, tạo cảm giác gần gũi, dễ hiểu nhưng cũng đầy châm biếm.
  • Ẩn dụ và biểu tượng: Hình tượng "chuột" và "tổng miêu" là những biểu tượng ẩn dụ đắt giá, phản ánh một cách tinh tế những vấn đề nhức nhối trong xã hội.
  • Kết cấu sonnet: Dù bài thơ có vẻ tự do, nhưng vẫn giữ được tính nhất quán, chặt chẽ trong ý tưởng và bố cục, mang lại cảm giác cân đối, hài hòa.
3. Thông điệp và giá trị

Bài thơ không chỉ là tiếng nói phê phán mạnh mẽ mà còn là lời cảnh tỉnh, kêu gọi sự thay đổi. Nó không chỉ phản ánh thực trạng tham nhũng, bất công mà còn nhấn mạnh sự bất lực của người dân và sự cần thiết phải có những hành động quyết liệt, minh bạch từ những người lãnh đạo.

"Đoản Thi Chuột" là một tác phẩm đầy sức nặng, vừa châm biếm sâu cay, vừa đau xót trước những nghịch cảnh xã hội. Nó không chỉ giúp người đọc nhận thức mà còn thúc đẩy suy nghĩ về trách nhiệm cá nhân và cộng đồng trong việc xây dựng một xã hội công bằng, minh bạch hơn.

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.