Tắm
Tác giả: Trần Đức Phổ
Nàng đứng trước tấm gương trong
Dịu dàng ngắm sau nhìn trước
Dường như mắt cũng như lòng
Dạt dào muôn vàn cảm xúc
Mái tóc đen thẫm buông dài
Thoảng mùi hương tình nhè nhẹ
Lấp lánh những chiếc hoa tai
Càng làm nàng thêm diễm lệ
Đôi vai ngoan hiền nhỏ bé
Nghiêng nghiêng dưới vòi nước trong
Làn nước phím đàn khe khẽ
Ngọt ngào ve vuốt lưng ong
Bầu ngực căng tròn rắn chắc
Nhấp nhô dưới lớp bọt mềm
Mười ngón tay ngà huyễn hoặc
Nhịp nhàng vũ điệu thần tiên
Dòng nước chảy xuôi mải miết
Lượn lờ đo cái eo thon
Bờ mông nõn nà trơn mượt
Phổng phao như trái mơ tròn
Đôi chân vừa dài vừa khỏe
Mỗi lần nàng kiễng gót son
Là như có gì in thể
Làm cho quả đất xoay tròn!
.
Lời Bình
Bài thơ "Tắm" của Trần Đức Phổ là một bức tranh miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ với góc nhìn tinh tế, gợi cảm nhưng không mất đi sự tôn trọng và chiều sâu. Tác giả sử dụng ngôn từ nhẹ nhàng, hình ảnh giàu sức gợi để tôn vinh vẻ đẹp hình thể và khí chất nữ tính, đồng thời truyền tải sự trân trọng cái đẹp tự nhiên.
1. Bố cục và nội dungBài thơ gồm sáu khổ, mỗi khổ tập trung miêu tả một khía cạnh cụ thể của người phụ nữ, từ ánh mắt, mái tóc đến cơ thể và những chuyển động đầy sống động.
Khổ 1: Khoảnh khắc đối diện với bản thân
Nàng đứng trước tấm gương trong
Dịu dàng ngắm sau nhìn trước
Dường như mắt cũng như lòng
Dạt dào muôn vàn cảm xúc
Khổ thơ mở đầu khắc họa hình ảnh một người phụ nữ đối diện với chính mình trong gương. Sự "dịu dàng ngắm sau nhìn trước" không chỉ là hành động soi mình, mà còn biểu thị sự yêu thương và tự hào về vẻ đẹp bản thân. Tác giả tinh tế kết hợp ánh mắt với cảm xúc bên trong, tạo nên một bức tranh nội tâm phong phú, vừa tĩnh lặng vừa đầy sức sống.
Khổ 2: Vẻ đẹp mái tóc và phụ kiệnMái tóc đen thẫm buông dài
Thoảng mùi hương tình nhè nhẹ
Lấp lánh những chiếc hoa tai
Càng làm nàng thêm diễm lệ
Khổ thơ này tập trung vào chi tiết mái tóc và phụ kiện, tạo nên hình ảnh người phụ nữ thanh thoát và tinh tế. Hương thơm "nhè nhẹ" từ mái tóc không chỉ gợi lên cảm giác gần gũi mà còn ám chỉ sự quyến rũ kín đáo. Chiếc hoa tai lấp lánh được nhấn mạnh như một điểm nhấn, làm tôn lên nét đẹp sang trọng và diễm lệ.
Khổ 3: Đôi vai và làn nướcĐôi vai ngoan hiền nhỏ bé
Nghiêng nghiêng dưới vòi nước trong
Làn nước phím đàn khe khẽ
Ngọt ngào ve vuốt lưng ong
Ở đây, vẻ đẹp của đôi vai được miêu tả như một biểu tượng của sự nữ tính, nhỏ nhắn và ngoan hiền. Hình ảnh làn nước "phím đàn khe khẽ" mang tính nghệ thuật cao, vừa gợi cảm, vừa mềm mại. Nước trở thành một phần của bức tranh, góp phần làm nổi bật sự tinh khôi và tự nhiên của người phụ nữ.
Khổ 4: Bầu ngực và đôi tayBầu ngực căng tròn rắn chắc
Nhấp nhô dưới lớp bọt mềm
Mười ngón tay ngà huyễn hoặc
Nhịp nhàng vũ điệu thần tiên
Khổ thơ này khéo léo miêu tả nét đẹp gợi cảm của bầu ngực và đôi tay. Tác giả sử dụng ngôn ngữ vừa táo bạo vừa uyển chuyển để tôn vinh sự hài hòa của hình thể. Cụm từ "vũ điệu thần tiên" không chỉ miêu tả chuyển động của đôi tay mà còn là sự tán dương vẻ đẹp đầy sức sống và quyến rũ của người phụ nữ.
Khổ 5: Dòng nước và vòng eoDòng nước chảy xuôi mải miết
Lượn lờ đo cái eo thon
Bờ mông nõn nà trơn mượt
Phổng phao như trái mơ tròn
Hình ảnh dòng nước "lượn lờ" như một nghệ sĩ tài hoa đang đo đạc, tôn vinh vòng eo thon gọn của người phụ nữ. Bờ mông được ví như "trái mơ tròn" – một so sánh giàu tính hình tượng, mang đến cảm giác tự nhiên và tươi mới.
Khổ 6: Đôi chân và sức mạnh tiềm ẩnĐôi chân vừa dài vừa khỏe
Mỗi lần nàng kiễng gót son
Là như có gì in thể
Làm cho quả đất xoay tròn!
Khổ cuối nhấn mạnh vẻ đẹp đôi chân và sức mạnh tiềm ẩn trong từng chuyển động của người phụ nữ. Hình ảnh "kiễng gót son" vừa mang tính hình tượng vừa thể hiện sự uyển chuyển, tự tin. Tác giả ví người phụ nữ như trung tâm của vũ trụ, có khả năng làm "quả đất xoay tròn," thể hiện sức hút mạnh mẽ và tầm quan trọng của họ trong cuộc sống.
2. Đặc điểm nổi bật2.1. Nghệ thuật miêu tả chi tiết
Tác giả khéo léo tập trung vào từng chi tiết nhỏ – mái tóc, hoa tai, đôi vai, làn nước – để xây dựng nên bức tranh toàn diện về vẻ đẹp hình thể và tinh thần của người phụ nữ.
2.2. Ngôn ngữ gợi cảm và tinh tế
- Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu tính gợi hình, gợi cảm, nhưng không sa đà vào sự phô trương hay dung tục.
- Những từ ngữ như "ngoan hiền," "khe khẽ," "ngọt ngào," "nhè nhẹ" làm tăng tính mềm mại, uyển chuyển.
2.3. Biện pháp nghệ thuật
- Nhân hóa và ẩn dụ: Dòng nước "phím đàn khe khẽ," "ve vuốt lưng ong,"... giúp cảnh vật như sống động, đồng điệu với vẻ đẹp con người.
- Tương phản: Giữa nét đẹp gợi cảm và sự dịu dàng tinh tế, giữa hình thể khỏe khoắn và sự nhẹ nhàng.
- So sánh giàu hình tượng: "Trái mơ tròn," "vũ điệu thần tiên,"... mang lại cảm giác gần gũi mà vẫn đầy nghệ thuật.
2.4. Cảm hứng từ cái đẹp tự nhiên
Tác giả không chỉ tôn vinh vẻ đẹp hình thể mà còn khẳng định giá trị của sự tự nhiên, hài hòa, và sức sống mãnh liệt ẩn trong mỗi người phụ nữ.
3. Thông điệp và giá trị- Tôn vinh cái đẹp: Bài thơ khẳng định vẻ đẹp của người phụ nữ là sự tổng hòa giữa ngoại hình, tâm hồn và những chuyển động sống động.
- Nghệ thuật là sự chiêm ngưỡng: Tác giả cho thấy cái đẹp không chỉ để nhìn mà còn để cảm nhận và suy ngẫm, giúp chúng ta trân trọng hơn những giá trị xung quanh.
Bài thơ của Trần Đức Phổ là một tác phẩm giàu tính nghệ thuật, vừa gợi cảm vừa sâu sắc. Qua bức tranh về người phụ nữ, tác giả không chỉ ngợi ca vẻ đẹp hình thể mà còn khơi gợi sự đồng cảm, trân trọng đối với cái đẹp tự nhiên và sự hoàn mỹ trong cuộc sống.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.